Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Celta Vigo

Tên đầy đủ:

Celta Vigo
Thành phố: Vigo
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Abanca - Balaídos (Sức chứa: 31800)

Thành lập: 1923

HLV: E. Coudet

Danh hiệu: 3 Segunda Division

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:15 02/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valencia vs Celta Vigo

03:00 09/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Real Betis

22:00 16/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid vs Celta Vigo

22:00 23/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Osasuna

22:00 02/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Girona vs Celta Vigo

22:00 09/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Leganes

22:00 16/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valladolid vs Celta Vigo

22:00 30/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Las Palmas

22:00 06/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Mallorca vs Celta Vigo

22:00 13/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Espanyol

03:00 28/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Alaves 1 - 1 Celta Vigo

20:00 19/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 1 - 2 Athletic Bilbao

03:30 17/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Real Madrid 2 - 2 Celta Vigo

03:00 11/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Rayo Vallecano 2 - 1 Celta Vigo

21:30 05/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Racing Santander 2 - 3 Celta Vigo

22:15 21/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 2 - 0 Real Sociedad

00:30 15/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla 1 - 0 Celta Vigo

03:00 07/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 2 - 0 Mallorca

03:00 04/12/2024 Cúp Tây Ban Nha

Salamanca UDS 0 - 7 Celta Vigo

00:30 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Espanyol 3 - 1 Celta Vigo

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Villar Tây Ban Nha 39
2 C. Starfelt Tây Ban Nha 34
3 O. Mingueza Tây Ban Nha 26
4 Hugo Sotelo Tây Ban Nha 34
5 S. Carreira Tây Ban Nha 31
6 I. Moriba 24
7 Borja Iglesias Tây Ban Nha 39
8 F. Beltran Tây Ban Nha 26
9 T. Douvikas Hy Lạp 39
10 Iago Aspas Tây Ban Nha 38
11 F. Cervi Argentina 28
12 A. González Hy Lạp 27
13 V. Guaita Tây Ban Nha 28
14 L. de la Torre Thế Giới 30
15 J. Aidoo 30
16 Jaílson Brazil 29
17 J. Bamba Tây Ban Nha 32
18 Pablo Durán Na Uy 25
19 W. Swedberg Tây Ban Nha 31
20 M. Alonso Tây Ban Nha 32
21 M. Ristić Serbia 28
22 J. Manquillo Tây Ban Nha 29
23 T. Allende Argentina 27
24 C. Domínguez Tây Ban Nha 33
25 D. Rodríguez Tây Ban Nha 28
26 Marc Vidal Tây Ban Nha 24
27 Fran Vieites Tây Ban Nha 26
28 D. Rodríguez Tây Ban Nha 23
29 Yoel Lago Tây Ban Nha 25
30 H. Álvarez Tây Ban Nha 28
32 J. Rodríguez Tây Ban Nha 25
33 Hugo Sotelo Tây Ban Nha 22
34 D. Rodríguez Tây Ban Nha 25
35 Pablo Duran Tây Ban Nha 26
36 Iker Losada Tây Ban Nha 24
38 Brais Rodriguez Tây Ban Nha 22
40 Dominguez Tây Ban Nha 24
70 Juan Hernandez Tây Ban Nha 31
99 F. Smolov Nga 35
111 P. Sisto Đan Mạch 30