Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Chelsea
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Stamford Bridge (sức chứa: 41841)

Thành lập: 1905

HLV: E. Maresca

Danh hiệu: Premier League(6), Championship(2), UEFA Champions League(1), UEFA Europa League(2), FA Cup(8), League Cup(5), Community Shield(4), UEFA Super Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:30 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Chelsea

00:45 29/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Heidenheim vs Chelsea

20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Aston Villa

01:45 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Chelsea

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Chelsea

21:30 12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Astana vs Chelsea

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Brentford

02:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Chelsea vs Shamrock Rovers

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Chelsea

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Fulham

23:30 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 1 - 1 Arsenal

03:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Chelsea 8 - 0 FC Noah

23:30 03/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 1 - 1 Chelsea

02:45 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Newcastle 2 - 0 Chelsea

21:00 27/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 2 - 1 Newcastle

23:45 24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Panathinaikos 1 - 4 Chelsea

22:30 20/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 1 Chelsea

20:00 06/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 1 - 1 Nottingham Forest

02:00 04/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Chelsea 4 - 2 Gent

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 4 - 2 Brighton

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Robert Sanchez Hà Lan 34
2 A. Disasi Pháp 26
3 M. Cucurella Tây Ban Nha 26
4 T. Adarabioyo Anh 27
5 B. Badiashile Brazil 32
6 L. Colwill Anh 24
7 Pedro Neto Bồ Đào Nha 23
8 E. Fernandez Bồ Đào Nha 31
10 M. Mudryk Ukraina 21
11 N. Madueke Anh 25
12 F. Jørgensen Đan Mạch 25
13 M. Bettinelli Anh 32
14 Joao Felix Bồ Đào Nha 25
15 N. Jackson 32
17 C. Chukwuemeka Anh 21
18 C. Nkunku Anh 27
19 J. Sancho Anh 24
20 C. Palmer Anh 21
21 B. Chilwell Anh 28
22 K. Dewsbury-Hall Anh 26
23 C. Gallagher Anh 24
24 R. James Anh 25
25 M. Caicedo Ecuador 23
26 L. Colwill Anh 24
27 M. Gusto Pháp 21
28 Đ. Petrović Serbia 25
29 W. Fofana Hà Lan 21
30 Chukwuemeka Anh 21
31 C. Casadei Italia 25
33 W. Fofana Pháp 24
36 D. Washington Brazil 20
37 M. Burstow Anh 21
38 Marc Guiu Tây Ban Nha 19
40 Renato Veiga Bồ Đào Nha 23
42 A. Gilchrist Anh 21
45 R. Lavia Bỉ 21
47 L. Bergström Phần Lan 21
48 B. Humphreys Anh 21
49 J. Tauriainen Phần Lan 20
52 A. Matos Anh 20
56 Giraud-Hutchinson 21
63 J. Acheampong Anh 18
98 M. Golding Anh 18
99 D. Williams Anh 21
119 Pedro Neto Bồ Đào Nha 25
127 M. Gusto Pháp 22