Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Chelsea

Tên đầy đủ:

Chelsea
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Stamford Bridge (sức chứa: 41841)

Thành lập: 1905

HLV: E. Maresca

Danh hiệu: Premier League(6), Championship(2), UEFA Champions League(1), UEFA Europa League(2), FA Cup(8), League Cup(5), Community Shield(4), UEFA Super Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs West Ham Utd

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Chelsea

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Chelsea

01:45 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Southampton

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Leicester City

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Chelsea

01:45 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Tottenham

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Brentford vs Chelsea

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Ipswich

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Chelsea

00:30 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Man City 3 - 1 Chelsea

03:00 21/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 3 - 1 Wolves

02:30 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 2 - 2 Bournemouth

22:00 11/01/2025 Cúp FA

Chelsea 5 - 0 Morecambe

22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 1 Chelsea

02:45 31/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 2 - 0 Chelsea

22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 1 - 2 Fulham

21:00 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 0 - 0 Chelsea

03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Chelsea 5 - 1 Shamrock Rovers

02:00 16/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 2 - 1 Brentford

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Robert Sanchez Hà Lan 35
2 A. Disasi Pháp 27
3 M. Cucurella Tây Ban Nha 27
4 T. Adarabioyo Anh 28
5 B. Badiashile Brazil 33
6 L. Colwill Anh 25
7 Pedro Neto Bồ Đào Nha 24
8 E. Fernandez Bồ Đào Nha 32
10 M. Mudryk Ukraina 22
11 N. Madueke Anh 26
12 F. Jørgensen Đan Mạch 26
13 M. Bettinelli Anh 33
14 Joao Felix Bồ Đào Nha 26
15 N. Jackson 33
17 C. Chukwuemeka Anh 22
18 C. Nkunku Anh 28
19 J. Sancho Anh 25
20 C. Palmer Anh 22
21 B. Chilwell Anh 29
22 K. Dewsbury-Hall Anh 27
23 C. Gallagher Anh 25
24 R. James Anh 26
25 M. Caicedo Ecuador 24
26 L. Colwill Anh 25
27 M. Gusto Pháp 22
28 Đ. Petrović Serbia 26
29 W. Fofana Hà Lan 22
30 Chukwuemeka Anh 22
31 C. Casadei Italia 26
32 T. George Anh 19
33 W. Fofana Pháp 25
34 J. Acheampong Anh 19
36 D. Washington Brazil 21
37 M. Burstow Anh 22
38 Marc Guiu Tây Ban Nha 20
40 Renato Veiga Bồ Đào Nha 24
42 A. Gilchrist Anh 22
45 R. Lavia Bỉ 22
47 L. Bergström Phần Lan 22
48 B. Humphreys Anh 22
49 J. Tauriainen Phần Lan 21
52 A. Matos Anh 21
56 Giraud-Hutchinson 22
63 J. Acheampong Anh 19
98 M. Golding Anh 19
99 D. Williams Anh 22