Chi tiết câu lạc bộ Nottingham Forest
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The City Ground (Sức chứa: 30576) Thành lập: 1865 HLV: S. Cooper Danh hiệu: 1 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 2 UEFA Champions League, 2 FA Cup, 4 League Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:30 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Brighton
21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Nottingham Forest
21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Nottingham Forest
01:45 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Arsenal
21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Man City
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Ipswich vs Nottingham Forest
01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Man Utd
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Nottingham Forest
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Everton
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Nottingham Forest
22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 5 - 0 Nottingham Forest
21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 3 - 2 Southampton
03:00 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 1 - 1 Liverpool
22:00 11/01/2025 Cúp FA
Nottingham Forest 2 - 0 Luton Town
03:00 07/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 3 Nottingham Forest
22:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 2 Nottingham Forest
22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 1 - 0 Tottenham
22:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 2 Nottingham Forest
00:30 15/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 1 Aston Villa
00:30 08/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 3 Nottingham Forest
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Turner | Mỹ | 28 |
2 | G. Biancone | Mỹ | 37 |
4 | Morato | Brazil | 37 |
5 | Murillo | Brazil | 26 |
6 | I. Sangaré | Anh | 40 |
7 | N. Williams | Anh | 26 |
8 | E. Anderson | Scotland | 38 |
9 | T. Awoniyi | 28 | |
10 | M. Gibbs-White | Anh | 25 |
11 | C. Wood | New Zealand | 34 |
12 | A. Omobamidele | Ireland | 26 |
13 | W. Hennessey | Wales | 38 |
14 | Hudson Odoi | Anh | 27 |
15 | H. Toffolo | Anh | 27 |
16 | N. Domínguez | Anh | 27 |
17 | E. da Silva Moreira | Anh | 32 |
18 | J. Ward-Prowse | Anh | 35 |
19 | A. Moreno | Tây Ban Nha | 29 |
20 | Jota Silva | Đức | 23 |
21 | A. Elanga | Anh | 21 |
22 | R. Yates | Anh | 33 |
23 | O. Vlachodimos | Hy Lạp | 33 |
24 | R. Sosa | Croatia | 26 |
25 | E. Dennis | 28 | |
26 | M. Sels | Bỉ | 32 |
27 | D. Origi | Anh | 42 |
28 | Danilo | Brazil | 39 |
30 | W. Boly | 35 | |
31 | N. Milenković | Serbia | 27 |
32 | A. Omobamidele | Ireland | 27 |
33 | Carlos Miguel | Anh | 35 |
34 | O. Aina | Anh | 29 |
35 | Hwang Ui-Jo | Anh | 33 |
36 | Chema | Tây Ban Nha | 33 |
37 | R. Ribeiro | Bồ Đào Nha | 20 |
38 | Felipe | Brazil | 36 |
40 | Murillo | Wales | 24 |
41 | B. Aguilera | Costa Rica | 21 |
42 | A. Konate | Anh | 28 |
43 | O. Aina | Anh | 31 |
44 | Z. Abbott | Anh | 27 |
45 | B. Fewster | Anh | 24 |
46 | J. Gabriel | Anh | 27 |