UEFA Nations League, Vòng 5
Bắc Ireland |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 02:45 ngày 16/11/2024 | Belarus |
Tường thuật trận đấu Bắc Ireland vs Belarus
Diễn biến chính
45+1' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Sergey Politevich, phạt góc cho Northern Ireland |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
42' | Phạt góc cho Northern Ireland sau tình huống phá bóng của Sergey Politevich |
33' | Northern Ireland được hưởng một quả phạt góc, Sergey Politevich là người vừa phá bóng. |
29' | KHÔNG VÀO!!!! Isaac Price (Northern Ireland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
27' | KHÔNG VÀO!!!! Brodie Spencer (Northern Ireland) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên trái bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
25' | KHÔNG VÀO!!!! Shea Charles (Northern Ireland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
23' | Phạt góc cho Northern Ireland sau tình huống phá bóng của Aleksandr Martynovich |
14' | Northern Ireland được hưởng một quả phạt góc, Fedor Lapoukhov là người vừa phá bóng. |
14' | Phạt góc cho Northern Ireland sau tình huống phá bóng của Fedor Lapoukhov |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
- (3-4-1-2)
- (3-4-2-1)
(3-4-1-2)
23
L. Hughes
4
D. Ballard
22
C. Brown
5
J. Evans
19
M. Smith
16
A. McCann
14
S. Dallas
20
Cathcart
2
McLaughlin
11
S. Ferguson
10
K. Lafferty
Đội hình chính
23 | L. Hughes |
4 | D. Ballard |
22 | C. Brown |
5 | J. Evans |
19 | M. Smith |
16 | A. McCann |
14 | S. Dallas |
20 | Cathcart |
2 | McLaughlin |
11 | S. Ferguson |
10 | K. Lafferty |
Đội dự bị
18 | G. Whyte |
1 | Peacock-Farrell |
6 | G. Saville |
7 | N. McGinn |
21 | J. Magennis |
15 | J. Thompson |
3 | M. Kennedy |
13 | C. Evans |
12 | C. Hazard |
17 | P. McNair |
8 | S. Davis |
(3-4-2-1)
16
K. Rudenok
6
S. Politevich
3
Parkhomenko
4
R. Yuzepchuk
8
E. Karpitskiy
14
S. Karpovich
2
K. Pechenin
22
A. Pavlovets
7
A. Kontsevoy
11
V. Morozov
10
I. Bakhar
Đội hình chính
K. Rudenok | 16 |
S. Politevich | 6 |
Parkhomenko | 3 |
R. Yuzepchuk | 4 |
E. Karpitskiy | 8 |
S. Karpovich | 14 |
K. Pechenin | 2 |
A. Pavlovets | 22 |
A. Kontsevoy | 7 |
V. Morozov | 11 |
I. Bakhar | 10 |
Đội dự bị
D. Polyakov | 5 |
N. Korzun | 15 |
V. Klimovich | 19 |
V. Gromyko | 17 |
Z. Volkov | 20 |
D. Borodin | 21 |
D. Antilevskiy | 23 |
V. Bocherov | 13 |
M. Ebong | 9 |
A. Kudravets | 1 |
V. Malkevich | 18 |
Thống kê
| 0 | Sút bóng | 0 | |
---|---|---|---|---|
| 0 | Trúng đích | 0 | |
| 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| 0 | Phạt góc | 0 | |
| 0 | Việt vị | 0 | |
| 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay