UEFA Nations League, Vòng 3
Bulgaria |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 22:59 ngày 12/10/2024 | Luxembourg |
Tường thuật trận đấu Bulgaria vs Luxembourg
Diễn biến chính
90+5' | KHÔNG VÀO!!!! Marvin Martins (Luxembourg) tung cú sút bằng chân phải từ bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
90+4' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Anthony Moris, phạt góc cho Bulgaria |
90+3' | KHÔNG VÀO!!!! Seid Korac (Luxembourg) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
90+2' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Fabian Nürnberger, phạt góc cho Luxembourg |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | Sự thay đổi người bên phía Luxembourg, Marvin Martins vào sân thay cho Dirk Carlson |
89' | Phạt góc cho Bulgaria sau tình huống phá bóng của Kevin DAnzico |
83' | Sự thay đổi người bên phía Bulgaria, Ivaylo Chochev vào sân thay cho Georgi Kostadinov |
77' | KHÔNG VÀO!!!! Filip Krastev (Bulgaria) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
76' | Georgi Minchev vào sân thay cho Aleksandar Kolev (Bulgaria) |
74' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Fabian Nürnberger (Bulgaria) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
74' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Kevin DAnzico, phạt góc cho Bulgaria |
71' | KHÔNG VÀO!!!! Kevin DAnzico (Luxembourg) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
71' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Georgi Kostadinov, phạt góc cho Luxembourg |
69' | KHÔNG VÀO!!!! Martin Minchev (Bulgaria) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
68' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Kiril Despodov (Bulgaria) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
68' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Anthony Moris, phạt góc cho Bulgaria |
64' | Thẻ vàng được rút ra cho Georgi Kostadinov bên phía Bulgaria |
63' | Đội Bulgaria có sự thay đổi người, Valentin Antov rời sân nhường chỗ cho Zdravko Dimitrov |
63' | Sự thay đổi người bên phía Bulgaria, Martin Minchev vào sân thay cho Radoslav Kirilov |
61' | Sự thay đổi người bên phía Luxembourg, Kevin DAnzico vào sân thay cho Michael Pinto |
60' | Gerson Rodrigues (Luxembourg) đã phải nhận thẻ vàng. |
59' | KHÔNG VÀO!!!! Dirk Carlson (Luxembourg) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi |
55' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Valentin Antov (Bulgaria) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
51' | Thẻ vàng được rút ra cho Fabian Nürnberger bên phía Bulgaria |
51' | Thẻ vàng được rút ra cho Florian Bohnert bên phía Luxembourg |
45+2' | Phạt góc cho Luxembourg sau tình huống phá bóng của Aleks Petkov |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Alessio Curci rời sân nhường chỗ cho Gerson Rodrigues (Luxembourg) |
45' | Zhivko Atanasov (Bulgaria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
38' | Aleks Petkov (Bulgaria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
37' | Bulgaria được hưởng một quả phạt góc, Dirk Carlson là người vừa phá bóng. |
36' | Dirk Carlson (Luxembourg) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
34' | KHÔNG VÀO!!!! Viktor Popov (Bulgaria) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
28' | Bulgaria được hưởng một quả phạt góc, Dirk Carlson là người vừa phá bóng. |
27' | Thẻ vàng được rút ra cho Christopher Martins bên phía Luxembourg |
20' | Valentin Antov (Bulgaria) đã phải nhận thẻ vàng. |
17' | Thẻ vàng được rút ra cho Alessio Curci bên phía Luxembourg |
15' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Filip Krastev (Bulgaria) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
15' | KHÔNG VÀO!!!! Alessio Curci (Luxembourg) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
13' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Danel Sinani (Luxembourg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
13' | Phạt góc cho Luxembourg sau tình huống phá bóng của Valentin Antov |
05' | Thẻ vàng được rút ra cho Aleksandar Kolev bên phía Bulgaria |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
- (4-3-3)
- (4-1-4-1)
(4-3-3)
1
D. Mitov
2
V. Popov
3
Z. Atanasov
5
A. Petkov
13
F. Nürnberger
7
G. Kostadinov
8
R. Kirilov
6
V. Antov
11
K. Despodov
9
A. Kolev
14
F. Krastev
Đội hình chính
1 | D. Mitov |
2 | V. Popov |
3 | Z. Atanasov |
5 | A. Petkov |
13 | F. Nürnberger |
7 | G. Kostadinov |
8 | R. Kirilov |
6 | V. Antov |
11 | K. Despodov |
9 | A. Kolev |
14 | F. Krastev |
Đội dự bị
20 | F. Krastev |
4 | I. Gruev |
19 | M. Minchev |
21 | S. Vutsov |
17 | I. Yordanov |
15 | P. Hristov |
18 | N. Iliev |
23 | V. Antov |
10 | R. Kirilov |
22 | I. Iliev |
12 | I. Dyulgerov |
(4-1-4-1)
1
A. Moris
17
M. Pinto
13
D. Carlson
14
S. Korac
18
L. Jans
8
C. Martins
4
F. Bohnert
16
L. Barreiro
19
M. Olesen
9
D. Sinani
5
A. Curci
Đội hình chính
A. Moris | 1 |
M. Pinto | 17 |
D. Carlson | 13 |
S. Korac | 14 |
L. Jans | 18 |
C. Martins | 8 |
F. Bohnert | 4 |
L. Barreiro | 16 |
M. Olesen | 19 |
D. Sinani | 9 |
A. Curci | 5 |
Đội dự bị
V. Thill | 11 |
A. Dardari | 6 |
L. Gerson | 7 |
E. Dzogovic | 15 |
R. Schon | 12 |
Alves Rodrigues | 3 |
M. Martins | 22 |
D. Sinani | 10 |
S. Thill | 21 |
Pereira Cardoso | 23 |
Thống kê
| 7 | Sút bóng | 6 | |
---|---|---|---|---|
| 3 | Trúng đích | 0 | |
| 12 | Phạm lỗi | 19 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 6 | Thẻ vàng | 6 | |
| 6 | Phạt góc | 3 | |
| 0 | Việt vị | 0 | |
| 55% | Cầm bóng | 45% | |
Nhận định bóng đá hôm nay