UEFA Nations League, Vòng 2
![]() Đan Mạch Yussuf Poulsen( 61’) Albert Gronbek( 36’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 22:59 ngày 08/09/2024 | ![]() Serbia |
Tường thuật trận đấu Đan Mạch vs Serbia
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
89' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ivan Ilic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
88' | KHÔNG VÀO!!!! Stefan Mitrovic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
87' | KHÔNG VÀO!!!! Patrick Dorgu (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
82' | Victor Kristiansen rời sân nhường chỗ cho Morten Frendrup (Denmark) |
80' | Djordje Jovanovic vào sân thay cho Veljko Birmancevic (Serbia) |
80' | Phạt góc cho Denmark sau tình huống phá bóng của Strahinja Pavlovic |
77' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jonas Wind (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
76' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Strahinja Pavlovic, phạt góc cho Denmark |
74' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ivan Ilic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
72' | Sự thay đổi người bên phía Serbia, Kristijan Belic vào sân thay cho Sasa Lukic |
71' | ![]() |
71' | ![]() |
69' | Jonas Wind vào sân thay cho Yussuf Poulsen (Denmark) |
69' | ![]() |
68' | Patrick Dorgu vào sân thay cho Christian Eriksen (Denmark) |
65' | KHÔNG VÀO!!!! Sasa Lukic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
65' | Phạt góc cho Serbia sau tình huống phá bóng của Victor Kristiansen |
64' | Đội Serbia có sự thay đổi người, Lazar Samardzic rời sân nhường chỗ cho Petar Ratkov |
64' | Stefan Mitrovic vào sân thay cho Kosta Nedeljkovic (Serbia) |
61' | ![]() |
60' | Christian Nørgaard rời sân nhường chỗ cho Morten Hjulmand (Denmark) |
60' | Sự thay đổi người bên phía Denmark, Gustav Isaksen vào sân thay cho Albert Grønbæk |
59' | ![]() |
54' | KHÔNG VÀO!!!! Andrija Zivkovic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi |
54' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Strahinja Erakovic, phạt góc cho Denmark |
51' | ![]() |
45+3' | Serbia được hưởng một quả phạt góc, Christian Nørgaard là người vừa phá bóng. |
45+2' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Albert Grønbæk, phạt góc cho Serbia |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Sự thay đổi người bên phía Serbia, Andrija Zivkovic vào sân thay cho Marko Grujic |
35' | ![]() |
30' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Pierre-Emile Højbjerg (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
30' | Phạt góc cho Denmark sau tình huống phá bóng của Predrag Rajkovic |
29' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Christian Eriksen (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
29' | Phạt góc cho Denmark sau tình huống phá bóng của Marko Grujic |
24' | KHÔNG VÀO!!!! Lazar Samardzic (Serbia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
23' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Christian Eriksen (Denmark) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
21' | KHÔNG VÀO!!!! Jannik Vestergaard (Denmark) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
21' | Denmark được hưởng một quả phạt góc, Veljko Birmancevic là người vừa phá bóng. |
19' | KHÔNG VÀO!!!! Strahinja Pavlovic (Serbia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
14' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Christian Nørgaard (Denmark) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
14' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Marko Grujic, phạt góc cho Denmark |
14' | Denmark được hưởng một quả phạt góc, Strahinja Pavlovic là người vừa phá bóng. |
13' | KHÔNG VÀO!!!! Jannik Vestergaard (Denmark) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-2-1)
-
(3-5-1-1)

1
K. Schmeichel
13
R. Kristensen
3
J. Vestergaard
2
J. Andersen
18
A. Bah
23
P. Hojbjerg
15
C. Norgaard
17
V. Kristiansen
9
A. Gronbaek
10
C. Eriksen
20
Y. Poulsen
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
13 | R. Kristensen |
3 | J. Vestergaard |
2 | J. Andersen |
18 | A. Bah |
23 | P. Hojbjerg |
15 | C. Norgaard |
17 | V. Kristiansen |
9 | A. Gronbaek |
10 | C. Eriksen |
20 | Y. Poulsen |
Đội dự bị
5 | P. Dorgu |
12 | K. Dolberg |
7 | J. Lindstrom |
21 | M. Hjulmand |
19 | J. Wind |
4 | V. Nelsson |
8 | G. Isaksen |
6 | M. Frendrup |
11 | A. Skov Olsen |
14 | M. Damsgaard |
16 | M. Hermansen |

1
P. Rajkovic
3
S. Pavlovic
4
N. Milenkovic
16
S. Erakovic
7
V. Birmancevic
10
S. Lukic
20
M. Grujic
17
I. Ilic
2
K. Nedeljkovic
11
L. Samardzic
8
L. Jovic
Đội hình chính
P. Rajkovic | 1 |
S. Pavlovic | 3 |
N. Milenkovic | 4 |
S. Erakovic | 16 |
V. Birmancevic | 7 |
S. Lukic | 10 |
M. Grujic | 20 |
I. Ilic | 17 |
K. Nedeljkovic | 2 |
L. Samardzic | 11 |
L. Jovic | 8 |
Đội dự bị
A. Jovanovic | 23 |
D. Jovanovic | 18 |
P. Ratkov | 9 |
J. Simic | 5 |
D. Petrovic | 12 |
S. Babic | 6 |
A. Zivkovic | 14 |
S. Mitrovic | 21 |
M. Aleksic | 22 |
Thống kê
| 10 | Sút bóng | 7 | |
---|---|---|---|---|
| 3 | Trúng đích | 3 | |
| 12 | Phạm lỗi | 13 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| 8 | Phạt góc | 3 | |
| 0 | Việt vị | 1 | |
| 54% | Cầm bóng | 46% | |
Nhận định bóng đá hôm nay