Hạng 2 Đức, Vòng 1
![]() Ein.Braunschweig |
Kết thúc Mùa giải 2023/2024 Thời gian 18:30 ngày 30/07/2023 | ![]() Holstein Kiel Holmbert Fridjonsson( 90+2’) |
Tường thuật trận đấu Ein.Braunschweig vs Holstein Kiel
Diễn biến chính
90+7' | KHÔNG VÀO!!!! Saulo Decarli (Eintracht Braunschweig) đánh đầu từ góc hẹp bên phải khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
90+5' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Colin Kleine-Bekel, phạt góc cho Eintracht Braunschweig |
90+2' | ![]() |
90+2' | ![]() |
90+2' | ![]() |
90+1' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Nicolai Remberg (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
88' | KHÔNG VÀO!!!! Shuto Machino (Holstein Kiel) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
85' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Marvin Rittmüller, phạt góc cho Holstein Kiel |
84' | Sự thay đổi người bên phía Eintracht Braunschweig, Robin Krausse vào sân thay cho Anthony Ujah |
82' | Đội Holstein Kiel có sự thay đổi người, Ba-Muaka Simakala rời sân nhường chỗ cho Nicolai Remberg |
81' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ba-Muaka Simakala (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
76' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Marvin Schulz (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
75' | Holstein Kiel được hưởng một quả phạt góc, Brian Behrendt là người vừa phá bóng. |
73' | Benedikt Pichler rời sân nhường chỗ cho Lewis Holtby (Holstein Kiel) |
73' | Hólmbert Fridjónsson vào sân thay cho Jonas Sterner (Holstein Kiel) |
70' | Sự thay đổi người bên phía Eintracht Braunschweig, Kaan Çaliskaner vào sân thay cho Johan Gómez |
70' | Đội Eintracht Braunschweig có sự thay đổi người, Keita Endo rời sân nhường chỗ cho Marvin Rittmüller |
70' | Đội Eintracht Braunschweig có sự thay đổi người, Johan Gómez rời sân nhường chỗ cho Kaan Çaliskaner |
69' | Holstein Kiel được hưởng một quả phạt góc, Jannis Nikolaou là người vừa phá bóng. |
65' | Steven Skrzybski vào sân thay cho Marko Ivezic (Holstein Kiel) |
65' | Holstein Kiel được hưởng một quả phạt góc, Keita Endo là người vừa phá bóng. |
64' | KHÔNG VÀO!!!! Jonas Sterner (Holstein Kiel) đánh đầu từ vị trí cận thành bên phải vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
64' | Phạt góc cho Holstein Kiel sau tình huống phá bóng của Ron-Thorben Hoffmann |
63' | KHÔNG VÀO!!!! Anthony Ujah (Eintracht Braunschweig) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
60' | KHÔNG VÀO!!!! Ba-Muaka Simakala (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
57' | Eintracht Braunschweig được hưởng một quả phạt góc, Benedikt Pichler là người vừa phá bóng. |
56' | Fabio Kaufmann rời sân nhường chỗ cho Saulo Decarli (Eintracht Braunschweig) |
52' | Holstein Kiel được hưởng một quả phạt góc, Johan Gómez là người vừa phá bóng. |
51' | Thẻ vàng thứ 2 điều này đồng nghĩa với một tấm thẻ đỏ cho Hasan Kuruçay(Eintracht Braunschweig) |
48' | KHÔNG VÀO!!!! Shuto Machino (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
45+3' | KHÔNG VÀO!!!! Anthony Ujah (Eintracht Braunschweig) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
45+1' | KHÔNG VÀO!!!! Benedikt Pichler (Holstein Kiel) đánh đầu từ bên trái của vòng cấm bóng đi |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Marvin Schulz vào sân thay cho Patrick Erras (Holstein Kiel) |
41' | Phạt góc cho Holstein Kiel sau tình huống phá bóng của Hasan Kuruçay |
39' | ![]() |
38' | KHÔNG VÀO!!!! Brian Behrendt (Eintracht Braunschweig) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
35' | Holstein Kiel được hưởng một quả phạt góc, Danilo Wiebe là người vừa phá bóng. |
28' | KHÔNG VÀO!!!! Anthony Ujah (Eintracht Braunschweig) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
27' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Shuto Machino (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
27' | KHÔNG VÀO!!!! Tom Rothe (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
27' | Phạt góc cho Holstein Kiel sau tình huống phá bóng của Brian Behrendt |
24' | KHÔNG VÀO!!!! Anthony Ujah (Eintracht Braunschweig) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
24' | Eintracht Braunschweig được hưởng một quả phạt góc, Jonas Sterner là người vừa phá bóng. |
23' | KHÔNG VÀO!!!! Ba-Muaka Simakala (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
23' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ron-Thorben Hoffmann, phạt góc cho Holstein Kiel |
18' | ![]() |
13' | KHÔNG VÀO!!!! Jonas Sterner (Holstein Kiel) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
09' | Phạt góc cho Eintracht Braunschweig sau tình huống phá bóng của Jonas Sterner |
03' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jannis Nikolaou (Eintracht Braunschweig) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
02' | KHÔNG VÀO!!!! Johan Gómez (Eintracht Braunschweig) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
01' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Carl Johansson, phạt góc cho Eintracht Braunschweig |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2)
-
(5-3-2)

1
R. Hoffmann
23
D. Wiebe
29
H. Kurucay
30
B. Behrendt
27
N. Kijewski
37
F. Kaufmann
33
S. Griesbeck
4
J. Nikolaou
8
K. Endo
44
J. Gomez
14
A. Ujah
Đội hình chính
1 | R. Hoffmann |
23 | D. Wiebe |
29 | H. Kurucay |
30 | B. Behrendt |
27 | N. Kijewski |
37 | F. Kaufmann |
33 | S. Griesbeck |
4 | J. Nikolaou |
8 | K. Endo |
44 | J. Gomez |
14 | A. Ujah |
Đội dự bị
36 | M.Baghdadi |
7 | Maurice Multhaup |
9 | M. Wintzheimer |
17 | Y. Otto |
18 | F. Benkovic |
39 | R. Kraube |
26 | J. Marx |
13 | T. Bonga |

21
T. Dahne
18
T. Rothe
34
C. Kleine-Bekel
4
P. Erras
5
C. Johansson
32
J. Sterner
11
B. Simakala
6
M. Ivezic
16
P. Sander
9
B. Pichler
13
S. Machino
Đội hình chính
T. Dahne | 21 |
T. Rothe | 18 |
C. Kleine-Bekel | 34 |
P. Erras | 4 |
C. Johansson | 5 |
J. Sterner | 32 |
B. Simakala | 11 |
M. Ivezic | 6 |
P. Sander | 16 |
B. Pichler | 9 |
S. Machino | 13 |
Đội dự bị
S. Lorenz | 19 |
Aurel Wagbe | 28 |
Marvin Schulz | 15 |
L. Holtby | 10 |
Nicolai Remberg | 22 |
M. Komenda | 3 |
Timon Weiner | 1 |
A. Mühling | 8 |
Thống kê
| 9 | Sút bóng | 15 | |
---|---|---|---|---|
| 2 | Trúng đích | 4 | |
| 10 | Phạm lỗi | 13 | |
| 1 | Thẻ đỏ | 1 | |
| 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| 5 | Phạt góc | 10 | |
| 1 | Việt vị | 3 | |
| 34% | Cầm bóng | 66% | |
Nhận định bóng đá hôm nay