VĐQG Đức, Vòng 9
![]() Ein.Frankfurt H. Ekitike( 69’) C. Uzun( 66’) M. Dahoud( 61’) N. Brown( 32’) A. Knauff( 20’) Omar Marmoush( 18’) H. Ekitike( 09’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 21:30 ngày 02/11/2024 | ![]() Bochum P. Hofmann( 51’) D. de Wit( 35’) | |||
Kênh phát sóng: ON LIFE |
Tường thuật trận đấu Ein.Frankfurt vs Bochum
Diễn biến chính
90' | Trận đấu kết thúc. Tỷ số chung cuộc là 7-2 |
82' | Thay người, VfL Bochum 1848. Lukas Daschner vào thay Philipp Hofmann vì chấn thương. |
81' | Thay người, Eintracht Frankfurt. Aurèle Amenda Thay thế Tuta. |
77' | ![]() |
73' | Thay người, Eintracht Frankfurt. Hugo Larsson Thay thế Ellyes Skhiri. |
73' | Thay người, Eintracht Frankfurt. Igor Matanović Thay thế Omar Marmoush. |
69' | ![]() |
67' | Thay người, VfL Bochum 1848. Cristian Gamboa vào thay Felix Passlack. |
66' | ![]() |
65' | Thay người, Eintracht Frankfurt. Can Uzun Thay thế Jean-Mattéo Bahoya. |
61' | ![]() |
51' | ![]() |
50' | ![]() |
46' | Hiệp 2 bắt đầu ! |
46' | Thay người, VfL Bochum 1848. Matús Bero vào thay Moritz Broschinski. |
46' | Thay người, VfL Bochum 1848. Tim Oermann vào thay Koji Miyoshi. |
45' | Hiệp 1 kết thúc, Eintracht Frankfurt 4, VfL Bochum 1848 1. |
38' | ![]() |
35' | ![]() |
33' | Thay người, VfL Bochum 1848. Gerrit Holtmann vào thay Maximilian Wittek. |
32' | ![]() |
20' | ![]() |
18' | ![]() |
09' | ![]() |
00' | Trận đấu bắt đầu ! |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2)
-
(4-2-2-2)

1
K. Trapp
34
N. Collins
4
R. Koch
35
Tuta
21
N. Brown
19
J. Bahoya
18
M. Dahoud
15
E. Skhiri
36
A. Knauff
11
H. Ekitike
7
Omar Marmoush
Đội hình chính
1 | K. Trapp |
34 | N. Collins |
4 | R. Koch |
35 | Tuta |
21 | N. Brown |
19 | J. Bahoya |
18 | M. Dahoud |
15 | E. Skhiri |
36 | A. Knauff |
11 | H. Ekitike |
7 | Omar Marmoush |
Đội dự bị
29 | N. Nkounkou |
40 | Kaua Santos |
5 | A. Amenda |
9 | I. Matanovic |
27 | M. Gotze |
20 | C. Uzun |
26 | E. Ebimbe |
16 | H. Larsson |

27
P. Drewes
32
M. Wittek
4
E. Masovic
20
I. Ordets
15
F. Passlack
6
I. Sissoko
8
A. Losilla
10
D. de Wit
23
K. Miyoshi
33
P. Hofmann
29
M. Broschinski
Đội hình chính
P. Drewes | 27 |
M. Wittek | 32 |
E. Masovic | 4 |
I. Ordets | 20 |
F. Passlack | 15 |
I. Sissoko | 6 |
A. Losilla | 8 |
D. de Wit | 10 |
K. Miyoshi | 23 |
P. Hofmann | 33 |
M. Broschinski | 29 |
Đội dự bị
T. Oermann | 14 |
T. Asano | 11 |
M. Pannewig | 24 |
J. Medic | 13 |
L. Daschner | 7 |
M. Bero | 19 |
Gamboa | 2 |
G. Holtmann | 21 |
Thống kê
| 18 | Sút bóng | 11 | |
---|---|---|---|---|
| 9 | Trúng đích | 8 | |
| 6 | Phạm lỗi | 15 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 5 | Phạt góc | 2 | |
| 0 | Việt vị | 1 | |
| 65% | Cầm bóng | 35% | |
Nhận định bóng đá hôm nay