VĐQG Đức, Vòng 21
![]() Ein.Frankfurt Randal Kolo Muani( 52’) Marco Friedl(O.g 07’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 00:30 ngày 19/02/2023 | ![]() Wer.Bremen | |||
Kênh phát sóng: On Sports + |
Tường thuật trận đấu Ein.Frankfurt vs Wer.Bremen
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | KHÔNG VÀO!!!! Niclas Füllkrug (SV Werder Bremen) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
87' | Sự thay đổi người bên phía Eintracht Frankfurt, Faride Alidou vào sân thay cho Jesper Lindstrøm |
87' | Sự thay đổi người bên phía Eintracht Frankfurt, Lucas Alario vào sân thay cho Mario Götze |
86' | SV Werder Bremen được hưởng một quả phạt góc, Christopher Lenz là người vừa phá bóng. |
85' | KHÔNG VÀO!!!! Djibril Sow (Eintracht Frankfurt) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
85' | Eren Dinkçi vào sân thay cho Romano Schmid (SV Werder Bremen) |
82' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Maximilian Philipp (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
77' | KHÔNG VÀO!!!! Djibril Sow (Eintracht Frankfurt) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
73' | Đội SV Werder Bremen có sự thay đổi người, Niklas Stark rời sân nhường chỗ cho Amos Pieper |
73' | Philipp Max rời sân nhường chỗ cho Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) |
71' | Jens Stage rời sân nhường chỗ cho Maximilian Philipp (SV Werder Bremen) |
71' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Maximilian Philipp, phạt góc cho Eintracht Frankfurt |
70' | Phạt góc cho Eintracht Frankfurt sau tình huống phá bóng của Milos Veljkovic |
68' | Đội Eintracht Frankfurt có sự thay đổi người, Randal Kolo Muani rời sân nhường chỗ cho Rafael Borré |
68' | Randal Kolo Muani rời sân nhường chỗ cho Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) |
67' | Sự thay đổi người bên phía SV Werder Bremen, Lee Buchanan vào sân thay cho Anthony Jung |
57' | ![]() |
52' | KHÔNG VÀO!!!! Randal Kolo Muani (Eintracht Frankfurt) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
52' | ![]() |
52' | ![]() |
45+1' | KHÔNG VÀO!!!! Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
45+1' | KHÔNG VÀO!!!! Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
41' | KHÔNG VÀO!!!! Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
40' | ![]() |
40' | ![]() |
39' | KHÔNG VÀO!!!! Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
38' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
38' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Marco Friedl, phạt góc cho Eintracht Frankfurt |
28' | KHÔNG VÀO!!!! Ansgar Knauff (Eintracht Frankfurt) đánh đầu từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
12' | KHÔNG VÀO!!!! Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
07' | ![]() |
03' | Phạt góc cho Eintracht Frankfurt sau tình huống phá bóng của Marco Friedl |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-2-1)
-
(3-5-2)

1
K. Trapp
35
Tuta
6
K. Jakic
2
N'Dicka
36
A. Knauff
15
D. Kamada
8
D. Sow
32
P. Max
29
J. Lindstrom
27
M. Gotze
9
R. Kolo Muani
Đội hình chính
1 | K. Trapp |
35 | Tuta |
6 | K. Jakic |
2 | N'Dicka |
36 | A. Knauff |
15 | D. Kamada |
8 | D. Sow |
32 | P. Max |
29 | J. Lindstrom |
27 | M. Gotze |
9 | R. Kolo Muani |
Đội dự bị
24 | Aurelio Buta |
20 | M. Hasebe |
22 | T. Chandler |
11 | F. Alidou |
40 | Diant Ramaj |
19 | R. Borre |
25 | C. Lenz |
21 | L. Alario |

1
J. Pavlenka
32
M. Friedl
13
M. Veljkovic
4
N. Stark
3
A. Jung
6
J. Stage
28
I. Gruev
20
R. Schmid
22
N. Schmidt
7
M. Ducksch
11
N. Füllkrug
Đội hình chính
J. Pavlenka | 1 |
M. Friedl | 32 |
M. Veljkovic | 13 |
N. Stark | 4 |
A. Jung | 3 |
J. Stage | 6 |
I. Gruev | 28 |
R. Schmid | 20 |
N. Schmidt | 22 |
M. Ducksch | 7 |
N. Füllkrug | 11 |
Đội dự bị
L. Buchanan | 26 |
Dikeni-Rafid Salifou | 19 |
B. Goller | 39 |
A. Pieper | 5 |
Toprak | 21 |
Tom Kaspar Berger | 33 |
D. Klaassen | 30 |
F. Agu | 17 |
Thống kê
| 11 | Sút bóng | 3 | |
---|---|---|---|---|
| 6 | Trúng đích | 0 | |
| 15 | Phạm lỗi | 9 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 5 | Phạt góc | 2 | |
| 5 | Việt vị | 1 | |
| 47% | Cầm bóng | 53% | |
Nhận định bóng đá hôm nay