UEFA Nations League, Vòng 1
![]() Hy Lạp Fotis Ioannidis( 76’) Benjamin Kallman(O.g 37’) Fotis Ioannidis( 23’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 01:45 ngày 08/09/2024 | ![]() Phần Lan |
Tường thuật trận đấu Hy Lạp vs Phần Lan
Diễn biến chính
90+3' | ![]() |
90+2' | ![]() |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | KHÔNG VÀO!!!! Georgios Vagiannidis (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
82' | KHÔNG VÀO!!!! Joel Pohjanpalo (Finland) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
82' | Glen Kamara rời sân nhường chỗ cho Leo Walta (Finland) |
81' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Robert Ivanov, phạt góc cho Greece |
79' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Tomas Galvez, phạt góc cho Greece |
77' | Sự thay đổi người bên phía Greece, Georgios Vagiannidis vào sân thay cho Fotis Ioannidis |
77' | Sự thay đổi người bên phía Greece, Vangelis Pavlidis vào sân thay cho Anastasios Bakasetas |
76' | ![]() |
75' | Greece được hưởng một quả phạt góc, Robert Ivanov là người vừa phá bóng. |
72' | KHÔNG VÀO!!!! Giannis Konstantelias (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
71' | KHÔNG VÀO!!!! Dimitris Pelkas (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
69' | KHÔNG VÀO!!!! Anastasios Bakasetas (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
66' | ![]() |
65' | Sự thay đổi người bên phía Greece, Manolis Siopis vào sân thay cho Petros Mantalos |
65' | Sự thay đổi người bên phía Greece, Christos Zafeiris vào sân thay cho Andreas Bouchalakis |
62' | Đội Finland có sự thay đổi người, Benjamin Källman rời sân nhường chỗ cho Joel Pohjanpalo |
62' | Topi Keskinen vào sân thay cho Oliver Antman (Finland) |
62' | Đội Finland có sự thay đổi người, Robin Lod rời sân nhường chỗ cho Fredrik Jensen |
61' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Fotis Ioannidis, phạt góc cho Finland |
60' | Finland được hưởng một quả phạt góc, Konstantinos Koulierakis là người vừa phá bóng. |
58' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Oliver Antman (Finland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
50' | ![]() |
46' | KHÔNG VÀO!!!! Fotis Ioannidis (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
45+2' | KHÔNG VÀO!!!! Dimitris Pelkas (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
45+1' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Benjamin Källman (Finland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Tasos Chatzigiovanis rời sân nhường chỗ cho Giannis Konstantelias (Greece) |
45' | Rasmus Schüller đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Urho Nissilä (Finland) |
43' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Benjamin Källman (Finland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
37' | ![]() |
27' | Phạt góc cho Greece sau tình huống phá bóng của Adam Ståhl |
25' | ![]() |
23' | ![]() |
14' | Greece được hưởng một quả phạt góc, Robert Ivanov là người vừa phá bóng. |
12' | KHÔNG VÀO!!!! Oliver Antman (Finland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
07' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Benjamin Källman, phạt góc cho Greece |
01' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Dimitris Pelkas (Greece) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1)
-
(4-2-3-1)

1
Vlachodimos
3
G. Tzavellas
4
K. Mavropanos
21
K. Koulierakis
15
L. Rota
11
A. Bakasetas
5
Bouchalakis
20
Alexandropoulos
8
Ioannidis
10
D. Pelkas
16
Chatzigiovanis
Đội hình chính
1 | Vlachodimos |
3 | G. Tzavellas |
4 | K. Mavropanos |
21 | K. Koulierakis |
15 | L. Rota |
11 | A. Bakasetas |
5 | Bouchalakis |
20 | Alexandropoulos |
8 | Ioannidis |
10 | D. Pelkas |
16 | Chatzigiovanis |
Đội dự bị
19 | Giakoumakis |
13 | G. Athanasiadis |
9 | V. Pavlidis |
14 | T. Fountas |
12 | A. Paschalakis |
17 | P. Hatzidiakos |
23 | E. Siopis |
7 | Masouras |
6 | Papanikolaou |
22 | D. Giannoulis |
18 | D. Limnios |

1
L. Hradecky
4
R. Ivanov
5
A. Hoskonen
17
N. Alho
13
P. Soiri
6
G. Kamara
3
R. Jensen
11
R. Schuller
19
M. Forss
8
R. Lod
7
D. Mancini
Đội hình chính
L. Hradecky | 1 |
R. Ivanov | 4 |
A. Hoskonen | 5 |
N. Alho | 17 |
P. Soiri | 13 |
G. Kamara | 6 |
R. Jensen | 3 |
R. Schuller | 11 |
M. Forss | 19 |
R. Lod | 8 |
D. Mancini | 7 |
Đội dự bị
T. Ollila | 22 |
J. Pohjanpalo | 20 |
K. Kairinen | 14 |
F. Jensen | 9 |
T. Pukki | 10 |
V. Sinisalo | 23 |
O. Antman | 18 |
L. Lappalainen | 21 |
L. Vaisanen | 2 |
A. Suhonen | 15 |
R. Taylor | 16 |
Thống kê
| 9 | Sút bóng | 6 | |
---|---|---|---|---|
| 5 | Trúng đích | 0 | |
| 10 | Phạm lỗi | 8 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| 6 | Phạt góc | 2 | |
| 1 | Việt vị | 1 | |
| 46% | Cầm bóng | 54% | |
Nhận định bóng đá hôm nay