UEFA Nations League, Vòng 6
![]() Latvia Roberts Uldrikis( 70’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 21:00 ngày 17/11/2024 | ![]() Armenia Artur Miranyan( 74’) Eduard Spertsyan( 48’) |
Tường thuật trận đấu Latvia vs Armenia
Diễn biến chính
82' | Đội Latvia có sự thay đổi người, Kristers Tobers đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Lukass Vapne |
76' | Raivis Jurkovskis rời sân nhường chỗ cho Raimonds Krollis (Latvia) |
74' | ![]() |
74' | ![]() |
73' | ![]() |
70' | ![]() |
69' | KHÔNG VÀO!!!! Roberts Uldrikis (Latvia) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
67' | Roberts Savalnieks vào sân thay cho Aleksejs Saveljevs (Latvia) |
67' | Vladislavs Gutkovskis rời sân nhường chỗ cho Roberts Uldrikis (Latvia) |
67' | Đội Latvia có sự thay đổi người, Janis Ikaunieks rời sân nhường chỗ cho Eduards Daskevics |
63' | Narek Grigoryan vào sân thay cho Vahan Bichakhchyan (Armenia) |
63' | Artur Miranyan vào sân thay cho Grant-Leon Ranos (Armenia) |
62' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Renars Varslavans (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
57' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Vahan Bichakhchyan (Armenia) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
53' | KHÔNG VÀO!!!! Grant-Leon Ranos (Armenia) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá |
52' | KHÔNG VÀO!!!! Lucas Zelarayán (Armenia) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
51' | KHÔNG VÀO!!!! Vahan Bichakhchyan (Armenia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
48' | KHÔNG VÀO!!!! Grant-Leon Ranos (Armenia) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
48' | Phạt góc cho Armenia sau tình huống phá bóng của Rihards Matrevics |
48' | ![]() |
46' | KHÔNG VÀO!!!! Janis Ikaunieks (Latvia) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
45+1' | Armenia được hưởng một quả phạt góc, Raivis Jurkovskis là người vừa phá bóng. |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Đội Armenia có sự thay đổi người, Solomon Udo rời sân nhường chỗ cho Gor Manvelyan |
40' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Eduard Spertsyan (Armenia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
39' | KHÔNG VÀO!!!! Varazdat Haroyan (Armenia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
39' | Armenia được hưởng một quả phạt góc, Rihards Matrevics là người vừa phá bóng. |
33' | KHÔNG VÀO!!!! Ugochukwu Iwu (Armenia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
32' | KHÔNG VÀO!!!! Nair Tiknizyan (Armenia) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
27' | KHÔNG VÀO!!!! Vladislavs Gutkovskis (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
20' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Kristers Tobers, phạt góc cho Armenia |
16' | Phạt góc cho Armenia sau tình huống phá bóng của Daniels Balodis |
15' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Renars Varslavans (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
14' | Armenia được hưởng một quả phạt góc, Raivis Jurkovskis là người vừa phá bóng. |
13' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lucas Zelarayán (Armenia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
13' | Armenia được hưởng một quả phạt góc, Dmitrijs Zelenkovs là người vừa phá bóng. |
07' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Antonijs Cernomordijs, phạt góc cho Armenia |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(5-3-2)
-
(5-3-2)

23
R. Matrevics
13
R. Jurkovskis
6
K. Tobers
5
Cernomordijs
2
D. Balodis
14
A. Ciganiks
15
D. Zelenkovs
22
A. Saveļjevs
8
R. Varslavans
10
M. Tonisevs
9
V. Gutkovskis
Đội hình chính
23 | R. Matrevics |
13 | R. Jurkovskis |
6 | K. Tobers |
5 | Cernomordijs |
2 | D. Balodis |
14 | A. Ciganiks |
15 | D. Zelenkovs |
22 | A. Saveļjevs |
8 | R. Varslavans |
10 | M. Tonisevs |
9 | V. Gutkovskis |
Đội dự bị
20 | R. Uldrikis |
7 | E. Daskevics |
19 | R. Krollis |
3 | V. Jagodinskis |
12 | R. Ozols |
17 | L. Vapne |
4 | K. Dubra |
18 | E. Birka |
11 | Savalnieks |
1 | K. Zviedris |

1
O. Cancarevic
21
N. Tiknizyan
4
G. Harutyunyan
3
V. Haroyan
5
S. Udo
13
S. Muradyan
6
U. Iwu
8
E. Spertsyan
23
Bichakhchyan
10
L. Zelarayan
17
G. Ranos
Đội hình chính
O. Cancarevic | 1 |
N. Tiknizyan | 21 |
G. Harutyunyan | 4 |
V. Haroyan | 3 |
S. Udo | 5 |
S. Muradyan | 13 |
U. Iwu | 6 |
E. Spertsyan | 8 |
Bichakhchyan | 23 |
L. Zelarayan | 10 |
G. Ranos | 17 |
Đội dự bị
Z. Shaghoyan | 15 |
N. Grigoryan | 22 |
E. Grigoryan | 20 |
H. Avagyan | 16 |
H. Harutyunyan | 11 |
A. Beglaryan | 12 |
G. Manvelyan | 14 |
Hambardzumyan | 19 |
A. Calisir | 2 |
A. Serobyan | 9 |
A. Miranyan | 18 |
Thống kê
| 8 | Sút bóng | 15 | |
---|---|---|---|---|
| 2 | Trúng đích | 5 | |
| 9 | Phạm lỗi | 9 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| 0 | Phạt góc | 9 | |
| 2 | Việt vị | 0 | |
| 51% | Cầm bóng | 49% | |
Nhận định bóng đá hôm nay