Giải đấu
Giao Hữu ĐTQG, Vòng T.11
Luxembourg
0
VS
0

Kết thúc

Mùa giải 2022/2023

Thời gian 21:00 ngày 20/11/2022

Bulgaria

Tường thuật trận đấu Luxembourg vs Bulgaria

Diễn biến chính
90+2' Đội Luxembourg có sự thay đổi người, Florian Bohnert rời sân nhường chỗ cho Sébastien Thill
90' Hiệp 2 kết thúc.
90' Georgi Rusev vào sân thay cho Kiril Despodov (Bulgaria)
90' Gerson Rodrigues (Luxembourg) đã phải nhận thẻ vàng.
89' Nikola Iliev (Bulgaria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
88' Leandro Barreiro (Luxembourg) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
87' Thẻ vàng thứ 2 điều này đồng nghĩa với một tấm thẻ đỏ cho Danel Sinani(Luxembourg)
77' Yanis Karabelyov (Bulgaria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
74' Valentin Antov rời sân nhường chỗ cho Plamen Galabov (Bulgaria)
74' Sự thay đổi người bên phía Bulgaria, Yanis Karabelyov vào sân thay cho Filip Krastev
62' Marin Petkov vào sân thay cho Dimitar Velkovski (Bulgaria)
62' Nikola Iliev vào sân thay cho Radoslav Kirilov (Bulgaria)
59' Đội Luxembourg có sự thay đổi người, Vincent Thill rời sân nhường chỗ cho Timothe Rupil
59' Đội Luxembourg có sự thay đổi người, Alessio Curci rời sân nhường chỗ cho Yvandro Borges Sanches
45' Hiệp 2 bắt đầu.
45' Hiệp 1 kết thúc.
45' Spas Delev rời sân nhường chỗ cho Ilian Iliev (Bulgaria)
45' Sự thay đổi người bên phía Luxembourg, Dirk Carlson vào sân thay cho Maxime Chanot
45' Gerson Rodrigues vào sân thay cho Mathias Olesen (Luxembourg)
41' Valentin Antov (Bulgaria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
36' Thẻ vàng được rút ra cho Alessio Curci bên phía Luxembourg
34' Petko Hristov (Bulgaria) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
24' Thẻ vàng được rút ra cho Vincent Thill bên phía Luxembourg
23' Spas Delev (Bulgaria) đã phải nhận thẻ vàng.
22' Danel Sinani (Luxembourg) đã phải nhận thẻ vàng.
19' Enes Mahmutovic (Luxembourg) đã phải nhận thẻ vàng.
11' Mathias Olesen (Luxembourg) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
00' Hiệp 1 bắt đầu.
Sơ đồ chiến thuật
  • (4-2-3-1)
  • (4-4-2)
(4-2-3-1)
12
R. Schon
18
L. Jans
2
M. Chanot
3
E. Mahmutovic
17
M. Pinto
8
M. Olesen
16
L. Barreiro
11
V. Thill
4
F. Bohnert
5
A. Curci
9
D. Sinani
(4-4-2)
21
S. Vutsov
14
A. Nedyalkov
15
P. Hristov
23
V. Antov
13
Y. Stoyanov
19
D. Velkovski
4
I. Gruev
20
A. Kraev
10
R. Kirilov
7
S. Delev
11
K. Despodov

Thống kê

9 Sút bóng 7
1 Trúng đích 4
20 Phạm lỗi 25
1 Thẻ đỏ 1
8 Thẻ vàng 8
2 Phạt góc 8
5 Việt vị 2
50% Cầm bóng 50%