Giao Hữu ĐTQG, Vòng T.11
![]() Moldova |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 01:30 ngày 21/11/2022 | ![]() Romania Adrian Rus( 88’) Daniel Paraschiv( Pen 71’) Alexandru Cicaldau( 61’) Denis Dragus( 40’) Olimpiu Morutan( 09’) |
Tường thuật trận đấu Moldova vs Romania
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
88' | ![]() |
78' | Đội Romania có sự thay đổi người, Alexandru Cicâldau rời sân nhường chỗ cho Nicolae Paun |
75' | Đội Moldova có sự thay đổi người, Artur Ionita rời sân nhường chỗ cho Mihail Platica |
75' | Nichita Motpan rời sân nhường chỗ cho Victor Stîna (Moldova) |
71' | ![]() |
70' | Đội Romania có sự thay đổi người, Cristian Manea rời sân nhường chỗ cho Alexandru Pantea |
70' | Daniel Paraschiv vào sân thay cho George Puscas (Romania) |
70' | Andrei Burca rời sân nhường chỗ cho Radu Dragusin (Romania) |
61' | Mihail Caimacov vào sân thay cho Virgiliu Postolachi (Moldova) |
61' | Olimpiu Morutan rời sân nhường chỗ cho Antonio Sefer (Romania) |
61' | Denis Dragus rời sân nhường chỗ cho Marius Stefanescu (Romania) |
61' | ![]() |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Đội Moldova có sự thay đổi người, Sergiu Platica rời sân nhường chỗ cho Ioan-Calin Revenco |
45' | Sự thay đổi người bên phía Moldova, Iurie Iovu vào sân thay cho Daniel Dumbravanu |
40' | ![]() |
26' | ![]() |
24' | ![]() |
09' | ![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(5-3-2)
-
(4-2-3-1)

1
D. Celeadnic
20
S. Platica
17
Dumbravanu
3
V. Bolohan
4
I. Armas
2
O. Reabciuk
22
V. Rata
8
N. Motpan
7
A. Ionita
19
V. Postolachi
11
V. Damascan
Đội hình chính
1 | D. Celeadnic |
20 | S. Platica |
17 | Dumbravanu |
3 | V. Bolohan |
4 | I. Armas |
2 | O. Reabciuk |
22 | V. Rata |
8 | N. Motpan |
7 | A. Ionita |
19 | V. Postolachi |
11 | V. Damascan |
Đội dự bị
16 | D. Marandici |
23 | D. Railean |
18 | M. Iosipoi |
25 | Nicky Clescenco |
15 | I. Jardan |
26 | Serafim Cojocari |
21 | I. Revenco |
12 | C. Avram |
14 | A. Craciun |
13 | M. Caimacov |
10 | C. Cotogoi |
5 | V. Posmac |
24 | Iaser Turcan |

12
S. Tarnovanu
2
R. Oprut
17
A. Rus
15
A. Burca
4
C. Manea
6
T. Baluta
20
D. Olaru
7
D. Dragus
10
A. Cicaldau
21
O. Moruțan
9
G. Puscas
Đội hình chính
S. Tarnovanu | 12 |
R. Oprut | 2 |
A. Rus | 17 |
A. Burca | 15 |
C. Manea | 4 |
T. Baluta | 6 |
D. Olaru | 20 |
D. Dragus | 7 |
A. Cicaldau | 10 |
O. Moruțan | 21 |
G. Puscas | 9 |
Đội dự bị
I. Radu | 1 |
I. Nedelcearu | 5 |
A. Cordea | 23 |
D. Sorescu | 24 |
Daniel Boloca | 26 |
M. Marin | 14 |
B. Mitrea | 3 |
F. Tanase | 19 |
Camora | 22 |
D. Sorescu | 13 |
Ș. Tarnovanu | 16 |
Nicolae Paun | 25 |
N. Bancu | 11 |
Thống kê
| 0 | Sút bóng | 0 | |
---|---|---|---|---|
| 0 | Trúng đích | 0 | |
| 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| 0 | Phạt góc | 0 | |
| 0 | Việt vị | 0 | |
| 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay