Asian Cup 2023, Vòng 3
![]() Nhật Bản Justin Hubner(O.g 88’) Ayase Ueda( 52’) Ayase Ueda( Pen 06’) |
Kết thúc Mùa giải 2023/2024 Thời gian 18:30 ngày 24/01/2024 | ![]() Indonesia Sandy Walsh( 90+1’) | |||
Kênh phát sóng: FPT Play |
Tường thuật trận đấu Nhật Bản vs Indonesia
Diễn biến chính
90+1' | ![]() |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
89' | Rafael Struick rời sân nhường chỗ cho Ricky Kambuaya (Indonesia) |
88' | ![]() |
88' | KHÔNG VÀO!!!! Ayase Ueda (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
86' | Junya Ito vào sân thay cho Ritsu Doan (Japan) |
85' | KHÔNG VÀO!!!! Ayase Ueda (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
82' | Tsuyoshi Watanabe vào sân thay cho Takehiro Tomiyasu (Japan) |
78' | ![]() |
78' | ![]() |
77' | ![]() |
73' | Elkan Baggott vào sân thay cho Egy Maulana Vikri đã gặp phải chân thương (Indonesia) |
70' | ![]() |
69' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Rizky Ridho (Indonesia) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
69' | Daizen Maeda vào sân thay cho Keito Nakamura (Japan) |
69' | Takumi Minamino vào sân thay cho Reo Hatate (Japan) |
68' | ![]() |
64' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ritsu Doan (Japan) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
63' | KHÔNG VÀO!!!! Marselino Ferdinan (Indonesia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
61' | KHÔNG VÀO!!!! Ritsu Doan (Japan) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
60' | KHÔNG VÀO!!!! Koki Machida (Japan) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
59' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Witan Sulaeman, phạt góc cho Japan |
59' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Justin Hubner, phạt góc cho Japan |
54' | KHÔNG VÀO!!!! Ritsu Doan (Japan) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
54' | Witan Sulaeman vào sân thay cho Yakob Sayuri (Indonesia) |
52' | ![]() |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
44' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ayase Ueda (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
44' | Japan được hưởng một quả phạt góc, Justin Hubner là người vừa phá bóng. |
42' | ![]() |
39' | Japan được hưởng một quả phạt góc, Egy Maulana Vikri là người vừa phá bóng. |
35' | CỘT DỌC!!!! Keito Nakamura (Japan) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải |
34' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Keito Nakamura (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ góc hẹp bên trái khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
34' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Takefusa Kubo (Japan) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
30' | Phạt góc cho Indonesia sau tình huống phá bóng của Yuta Nakayama |
23' | KHÔNG VÀO!!!! Takefusa Kubo (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
13' | KHÔNG VÀO!!!! Reo Hatate (Japan) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
06' | ![]() |
04' | Ayase Ueda đã bị phạm lỗi trong vòng cấm. Penalty cho Japan |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-3-3)
-
(5-4-1)

23
Z. Suzuki
16
S. Maikuma
22
T. Tomiyasu
15
K. Machida
19
Y. Nakayama
20
T. Kubo
6
W. Endo
17
R. Hatate
10
R. Doan
9
A. Ueda
13
K. Nakamura
Đội hình chính
23 | Z. Suzuki |
16 | S. Maikuma |
22 | T. Tomiyasu |
15 | K. Machida |
19 | Y. Nakayama |
20 | T. Kubo |
6 | W. Endo |
17 | R. Hatate |
10 | R. Doan |
9 | A. Ueda |
13 | K. Nakamura |
Đội dự bị
25 | D. Maeda |
24 | T. Watanabe |
26 | K. Sano |
14 | J. Ito |
2 | Y. Sugawara |
18 | T. Asano |
3 | S. Taniguchi |
5 | H. Morita |
1 | D. Maekawa |
21 | H. Ito |
11 | M. Hosoya |

21
E. Ari
12
P. Arhan
25
J. Hubner
4
J. Amat
5
R. Ridho
6
S. Walsh
2
Y. Sayuri
7
M. Ferdinan
24
I. Jenner
10
E. Maulana
11
R. Struick
Đội hình chính
E. Ari | 21 |
P. Arhan | 12 |
J. Hubner | 25 |
J. Amat | 4 |
R. Ridho | 5 |
S. Walsh | 6 |
Y. Sayuri | 2 |
M. Ferdinan | 7 |
I. Jenner | 24 |
E. Maulana | 10 |
R. Struick | 11 |
Đội dự bị
N. Argawinata | 22 |
A. Alis | 17 |
E. Baggott | 3 |
M. Riyandi | 1 |
M. Klok | 23 |
R. Kambuaya | 15 |
S. Pattynama | 20 |
N. Argawinata | 26 |
A. Mangkualam | 14 |
W. Prasetyo | 19 |
H. Caraka | 16 |
Thống kê
| 14 | Sút bóng | 3 | |
---|---|---|---|---|
| 2 | Trúng đích | 1 | |
| 15 | Phạm lỗi | 13 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| 4 | Phạt góc | 1 | |
| 2 | Việt vị | 2 | |
| 71% | Cầm bóng | 29% | |
Nhận định bóng đá hôm nay