Giao Hữu ĐTQG, Vòng T.6
![]() Panama Roderick Miller( 84’) Amir Murillo( 81’) Amir Murillo( 55’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 07:00 ngày 11/06/2023 | ![]() Nicaragua Oscar Acevedo( 62’) Widman Talavera( 44’) |
Tường thuật trận đấu Panama vs Nicaragua
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
89' | ![]() |
84' | ![]() |
82' | Sự thay đổi người bên phía Nicaragua, Henry Niño vào sân thay cho Kevin Serapio |
82' | Widman Talavera rời sân nhường chỗ cho Melvin Hernández (Nicaragua) |
81' | ![]() |
79' | Đội Panama có sự thay đổi người, César Yanis rời sân nhường chỗ cho Azarias Londoño |
79' | Đội Panama có sự thay đổi người, Cristian Martínez rời sân nhường chỗ cho José Murillo |
74' | Sự thay đổi người bên phía Nicaragua, Jacob Montes vào sân thay cho Luis Coronel |
68' | ![]() |
64' | Luis Mejía rời sân nhường chỗ cho César Samudio (Panama) |
64' | Đội Panama có sự thay đổi người, Alfredo Stephens rời sân nhường chỗ cho Jorge Serrano |
62' | ![]() |
60' | Sự thay đổi người bên phía Nicaragua, Juan Barrera vào sân thay cho Junior Arteaga |
59' | Sự thay đổi người bên phía Nicaragua, Josué Quijano vào sân thay cho Juan Luis Peréz |
59' | Đội Nicaragua có sự thay đổi người, Nextaly Rodríguez rời sân nhường chỗ cho Óscar Acevedo |
55' | ![]() |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Đội Panama có sự thay đổi người, Freddy Góndola rời sân nhường chỗ cho Amir Murillo |
45' | Sự thay đổi người bên phía Panama, Cecilio Waterman vào sân thay cho Tomás Rodríguez |
44' | ![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-4-3)
-
(4-3-3)

1
L. Mejia
5
R. Peralta
2
F. Palacios
6
V. Griffith
10
E. Barcenas
13
A. Machado
7
Jose Rodriguez
14
R. Blackburn
21
C. Yanis
15
E. Davis
17
J. Fajardo
Đội hình chính
1 | L. Mejia |
5 | R. Peralta |
2 | F. Palacios |
6 | V. Griffith |
10 | E. Barcenas |
13 | A. Machado |
7 | Jose Rodriguez |
14 | R. Blackburn |
21 | C. Yanis |
15 | E. Davis |
17 | J. Fajardo |
Đội dự bị
3 | H. Cummings |
8 | A. Carrasquilla |
18 | J. Aguilar |
19 | A. Quintero |
11 | A. Cooper |
25 | Kevin Galván |
16 | R. Miller |
20 | A. Ayarza |
4 | O. Cordoba |
24 | J. Tejada |
12 | J. Calderon |
22 | O. Mosquera |
23 | M. Camargo |

1
Alyer López
16
Harold Medina
6
Christian Reyes
4
Marvin David Fletes
15
Nextaly Rodríguez
13
Juan Rodriguez
20
Kevin Serapio
18
Junior Arteaga
22
Luis Fernando Coronel
25
Widman Talavera
24
Bancy Hernández
Đội hình chính
Đội dự bị
César Salandia | 23 |
Erick Téllez | 5 |
Oscar Acevedo | 3 |
Josué Quijano | 2 |
Melvin Hernández | 19 |
Henry Niño | 26 |
Byron Bonilla | 10 |
Juan Barrera | 11 |
Miguel Rodríguez | 12 |
Jason Coronel | 14 |
Jacob Montes | 8 |
Thống kê
| 0 | Sút bóng | 0 | |
---|---|---|---|---|
| 0 | Trúng đích | 0 | |
| 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| 0 | Phạt góc | 0 | |
| 0 | Việt vị | 0 | |
| 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay