Hạng Nhất Anh, Vòng 27
![]() Sheffield Utd Jayden Bogle( 90’) Jayden Bogle( 33’) Iliman Ndiaye( 09’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 22:00 ngày 14/01/2023 | ![]() Stoke City Nick Powell( 45+1’) |
Tường thuật trận đấu Sheffield Utd vs Stoke City
Diễn biến chính
90+3' | ![]() |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | ![]() |
85' | Sự thay đổi người bên phía Stoke City, Dwight Gayle vào sân thay cho Jordan Thompson |
85' | Phạt góc cho Stoke City sau tình huống phá bóng của Jayden Bogle |
82' | KHÔNG VÀO!!!! Jacob Brown (Stoke City) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
80' | Stoke City được hưởng một quả phạt góc, John Egan là người vừa phá bóng. |
79' | Ben Wilmot rời sân nhường chỗ cho Harry Clarke (Stoke City) |
78' | Nick Powell đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Tyrese Campbell (Stoke City) |
77' | Đội Sheffield United có sự thay đổi người, Billy Sharp rời sân nhường chỗ cho Ben Osborn |
76' | KHÔNG VÀO!!!! Sander Berge (Sheffield United) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
72' | Sheffield United được hưởng một quả phạt góc, Phil Jagielka là người vừa phá bóng. |
71' | Sự thay đổi người bên phía Sheffield United, Daniel Jebbison vào sân thay cho Iliman Ndiaye đã gặp phải chân thương |
66' | Stoke City được hưởng một quả phạt góc, Anel Ahmedhodzic là người vừa phá bóng. |
63' | ![]() |
62' | KHÔNG VÀO!!!! Lewis Baker (Stoke City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
61' | ![]() |
58' | Sự thay đổi người bên phía Sheffield United, Tommy Doyle vào sân thay cho James McAtee |
57' | KHÔNG VÀO!!!! Oliver Norwood (Sheffield United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
56' | ![]() |
53' | Sheffield United được hưởng một quả phạt góc, Harry Souttar là người vừa phá bóng. |
51' | KHÔNG VÀO!!!! Jayden Bogle (Sheffield United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải |
45+1' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Nick Powell (Stoke City) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
45+1' | ![]() |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
43' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Iliman Ndiaye (Sheffield United) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
39' | KHÔNG VÀO!!!! Jordan Thompson (Stoke City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
39' | Stoke City được hưởng một quả phạt góc, Jayden Bogle là người vừa phá bóng. |
37' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Morgan Fox (Stoke City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
33' | ![]() |
24' | KHÔNG VÀO!!!! Nick Powell (Stoke City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
23' | KHÔNG VÀO!!!! Jordan Thompson (Stoke City) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
22' | Phạt góc cho Stoke City sau tình huống phá bóng của Oliver Norwood |
21' | Phạt góc cho Stoke City sau tình huống phá bóng của Wes Foderingham |
17' | KHÔNG VÀO!!!! James McAtee (Sheffield United) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
09' | ![]() |
02' | KHÔNG VÀO!!!! Lewis Baker (Stoke City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-2)
-
(3-4-1-2)

18
Foderingham
15
Ahmedhodzic
12
J. Egan
19
J. Robinson
20
J. Bogle
8
S. Berge
29
I. Ndiaye
28
J. McAtee
13
M. Lowe
10
B. Sharp
16
O. Norwood
Đội hình chính
18 | Foderingham |
15 | Ahmedhodzic |
12 | J. Egan |
19 | J. Robinson |
20 | J. Bogle |
8 | S. Berge |
29 | I. Ndiaye |
28 | J. McAtee |
13 | M. Lowe |
10 | B. Sharp |
16 | O. Norwood |
Đội dự bị
23 | B. Osborn |
35 | Andre Brooks |
36 | D. Jebbison |
6 | C. Basham |
22 | T. Doyle |
1 | A. Davies |

13
J. Bonham
6
P. Jagielka
5
H. Souttar
16
B. Wilmot
3
M. Fox
8
L. Baker
15
J. Thompson
14
J. Tymon
28
J. Laurent
9
J. Brown
25
N. Powell
Đội hình chính
J. Bonham | 13 |
P. Jagielka | 6 |
H. Souttar | 5 |
B. Wilmot | 16 |
M. Fox | 3 |
L. Baker | 8 |
J. Thompson | 15 |
J. Tymon | 14 |
J. Laurent | 28 |
J. Brown | 9 |
N. Powell | 25 |
Đội dự bị
C. Taylor | 32 |
D. Gayle | 11 |
Frank Fielding | 34 |
G. Kilkenny | 22 |
H. Clarke | 2 |
T. Campbell | 10 |
Thống kê
| 8 | Sút bóng | 9 | |
---|---|---|---|---|
| 3 | Trúng đích | 5 | |
| 7 | Phạm lỗi | 13 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| 2 | Phạt góc | 6 | |
| 3 | Việt vị | 2 | |
| 45% | Cầm bóng | 55% | |
Nhận định bóng đá hôm nay