Hạng Nhất Anh, Vòng 15
![]() Sunderland Dennis Cirkin( 35’) Wilson Isidor( 16’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 22:00 ngày 09/11/2024 | ![]() Coventry Jack Rudoni( 84’) Haji Wright( 62’) |
Tường thuật trận đấu Sunderland vs Coventry
Diễn biến chính
90+8' | KHÔNG VÀO!!!! Patrick Roberts (Sunderland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
90+8' | ![]() |
90+6' | ![]() |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | Ephron Mason-Clark vào sân thay cho Haji Wright đã gặp phải chân thương (Coventry City) |
84' | ![]() |
81' | KHÔNG VÀO!!!! Aaron Connolly (Sunderland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
79' | Alan Browne đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Dan Ballard (Sunderland) |
77' | Đội Coventry City có sự thay đổi người, Jay Dasilva rời sân nhường chỗ cho Tatsuhiro Sakamoto |
76' | Đội Sunderland có sự thay đổi người, Romaine Mundle đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho Aaron Connolly |
74' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Patrick Roberts, phạt góc cho Coventry City |
74' | Phạt góc cho Coventry City sau tình huống phá bóng của Patrick Roberts |
73' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Trai Hume, phạt góc cho Coventry City |
73' | Coventry City được hưởng một quả phạt góc, Trai Hume là người vừa phá bóng. |
72' | Coventry City được hưởng một quả phạt góc, Simon Moore là người vừa phá bóng. |
70' | KHÔNG VÀO!!!! Haji Wright (Coventry City) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
69' | ![]() |
69' | ![]() |
69' | ![]() |
66' | Sự thay đổi người bên phía Coventry City, Norman Bassette vào sân thay cho Brandon Thomas-Asante |
64' | ![]() |
62' | ![]() |
48' | KHÔNG VÀO!!!! Romaine Mundle (Sunderland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
47' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Haji Wright (Coventry City) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
44' | KHÔNG VÀO!!!! Romaine Mundle (Sunderland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
40' | Phạt góc cho Sunderland sau tình huống phá bóng của Victor Torp |
39' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Romaine Mundle (Sunderland) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
39' | KHÔNG VÀO!!!! Haji Wright (Coventry City) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn |
35' | ![]() |
34' | KHÔNG VÀO!!!! Wilson Isidor (Sunderland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
22' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Chris Mepham, phạt góc cho Coventry City |
21' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Luke ONien, phạt góc cho Coventry City |
19' | KHÔNG VÀO!!!! Jack Rudoni (Coventry City) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
16' | ![]() |
15' | ![]() |
13' | Phạt góc cho Coventry City sau tình huống phá bóng của Chris Mepham |
12' | KHÔNG VÀO!!!! Chris Rigg (Sunderland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
08' | Phạt góc cho Sunderland sau tình huống phá bóng của Luis Binks |
03' | Coventry City được hưởng một quả phạt góc, Dennis Cirkin là người vừa phá bóng. |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1)
-
(3-4-1-2)

21
S. Moore
32
T. Hume
26
C. Mepham
13
L. O'Nien
3
D. Cirkin
4
D. Neil
8
A. Browne
10
P. Roberts
11
C. Rigg
14
R. Mundle
18
W. Isidor
Đội hình chính
21 | S. Moore |
32 | T. Hume |
26 | C. Mepham |
13 | L. O'Nien |
3 | D. Cirkin |
4 | D. Neil |
8 | A. Browne |
10 | P. Roberts |
11 | C. Rigg |
14 | R. Mundle |
18 | W. Isidor |
Đội dự bị
40 | T. Watson |
12 | E. Mayenda |
50 | Harrison Jones |
30 | M. Aleksic |
16 | A. Diallo |
24 | A. Connolly |
5 | D. Ballard |
15 | N. Rusyn |

40
B. Collins
15
L. Kitching
2
L. Binks
4
B. Thomas
3
J. Dasilva
5
J. Rudoni
22
Latibeaudiere
27
M. van Ewijk
29
V. Torp
11
H. Wright
23
Thomas-Asante
Đội hình chính
B. Collins | 40 |
L. Kitching | 15 |
L. Binks | 2 |
B. Thomas | 4 |
J. Dasilva | 3 |
J. Rudoni | 5 |
Latibeaudiere | 22 |
M. van Ewijk | 27 |
V. Torp | 29 |
H. Wright | 11 |
Thomas-Asante | 23 |
Đội dự bị
Luke Bell | 48 |
Callum Perry | 41 |
E. Simms | 9 |
F. Tavares | 30 |
T. Sakamoto | 7 |
E. Mason-Clark | 10 |
Daniel Rachel | 57 |
N. Bassette | 37 |
Thống kê
| 9 | Sút bóng | 8 | |
---|---|---|---|---|
| 5 | Trúng đích | 3 | |
| 10 | Phạm lỗi | 16 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| 2 | Phạt góc | 7 | |
| 1 | Việt vị | 1 | |
| 48% | Cầm bóng | 52% | |
Nhận định bóng đá hôm nay