Asian Cup 2023, Vòng 1/8
![]() UAE Khamis Esmaeel( 14’) |
Kết thúc Mùa giải 2018/2019 Thời gian 00:00 ngày 22/01/2019 | ![]() Kyrgyzstan Mirlan Murzaev( 26’) | |||
TS 90': 2-2; HP: 1-0 | |||||
Kênh phát sóng: VTV6, VTV5, VTV SPORT |
Tường thuật trận đấu UAE vs Kyrgyzstan
Diễn biến chính
31' | United Arab Emirates được hưởng một quả phạt góc, Valeri Kichin là người vừa phá bóng. |
30' | Fares Juma Al Saadi vào sân thay cho Khalifa M Ghanim đã gặp phải chân thương (United Arab Emirates) |
26' | ![]() |
23' | ![]() |
18' | United Arab Emirates được hưởng một quả phạt góc, Tamirlan Kozubaev là người vừa phá bóng. |
16' | Phạt góc cho Kyrgyzstan sau tình huống phá bóng của Ali Hassan Salmin |
14' | KHÔNG VÀO!!!! Khalifa M Ghanim (United Arab Emirates) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
14' | ![]() |
13' | Phạt góc cho United Arab Emirates sau tình huống phá bóng của Bekzhan Sagynbaev |
12' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Valeri Kichin, phạt góc cho United Arab Emirates |
09' | KHÔNG VÀO!!!! Ismail Ahmed (United Arab Emirates) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
08' | ![]() |
07' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Vitalij Lux (Kyrgyzstan) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
05' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Ismaeil Matar (United Arab Emirates) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-1-1)
-
(4-5-1)

17
Eisa
19
Ahmed
4
Ghanim
18
Easa
9
Ahbabi
5
Abduahman
2
Salmeen
10
Matar
13
Esmaeel
7
Mabkhout
21
Mubarak
Đội hình chính
17 | Eisa |
19 | Ahmed |
4 | Ghanim |
18 | Easa |
9 | Ahbabi |
5 | Abduahman |
2 | Salmeen |
10 | Matar |
13 | Esmaeel |
7 | Mabkhout |
21 | Mubarak |
Đội dự bị
6 | Faris Juma |
15 | Ismail Al Hammadi |
23 | Mohamed Ahmed |
8 | Majed Hassan |
22 | Mohamed Alshamsi |
16 | Mohamed Abdulrahman |
12 | Khalifa Mubarak |
3 | Walid Abbas |
1 | Ali Khaseif |
20 | Saif Rashid Nasir |
14 | Mohamed Khalfan |

13
Kadyrbekov
3
Kozubaev
4
Yusupov
2
Kichin
18
Uulu
21
Musakov
9
Bernhardt
19
Lux
11
Sagynbaev
23
Israilov
10
Murzaev
Đội hình chính
Kadyrbekov | 13 |
Kozubaev | 3 |
Yusupov | 4 |
Kichin | 2 |
Uulu | 18 |
Musakov | 21 |
Bernhardt | 9 |
Lux | 19 |
Sagynbaev | 11 |
Israilov | 23 |
Murzaev | 10 |
Đội dự bị
Tursunali Rustamov | 7 |
Pavel Sidorenko | 6 |
Bakhtiyar Duyshobekov | 20 |
Anton Zemlianukhin | 22 |
Pavel Matyash | 1 |
Daniel Tagoe | 17 |
Valery Kashuba | 16 |
Aizar Akmatov | 5 |
Ernist Batyrkanov | 14 |
Odiljon Abdurahmanov | 12 |
Thống kê
| 4 | Sút bóng | 2 | |
---|---|---|---|---|
| 1 | Trúng đích | 1 | |
| 1 | Phạm lỗi | 8 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| 4 | Phạt góc | 2 | |
| 2 | Việt vị | 1 | |
| 64% | Cầm bóng | 36% | |
Nhận định bóng đá hôm nay