UEFA Nations League, Vòng 3
Ukraina Mykhailo Mudryk( 35’) |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 01:45 ngày 12/10/2024 | Georgia |
Tường thuật trận đấu Ukraina vs Georgia
Diễn biến chính
90+2' | Georgia được hưởng một quả phạt góc, Illia Zabarnyi là người vừa phá bóng. |
90+1' | Ivan Kaliuzhnyi rời sân nhường chỗ cho Dmytro Kryskiv (Ukraine) |
90+1' | Đội Ukraine có sự thay đổi người, Heorhii Sudakov rời sân nhường chỗ cho Oleksandr Svatok |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
88' | KHÔNG VÀO!!!! Khvicha Kvaratskhelia (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
86' | Sự thay đổi người bên phía Ukraine, Oleksandr Nazarenko vào sân thay cho Mykhailo Mudryk |
85' | KHÔNG VÀO!!!! Otar Kakabadze (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
82' | Sự thay đổi người bên phía Georgia, Budu Zivzivadze vào sân thay cho Giorgi Gvelesiani |
80' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Khvicha Kvaratskhelia (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
80' | KHÔNG VÀO!!!! Levan Shengelia (Georgia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
79' | Maksym Talovierov (Ukraine) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
76' | Yukhym Konoplia (Ukraine) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
75' | Đội Ukraine có sự thay đổi người, Oleksii Hutsuliak rời sân nhường chỗ cho Oleksandr Zubkov |
75' | Đội Ukraine có sự thay đổi người, Artem Dovbyk rời sân nhường chỗ cho Roman Yaremchuk |
72' | KHÔNG VÀO!!!! Giorgi Gvelesiani (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá |
71' | Sự thay đổi người bên phía Georgia, Zuriko Davitashvili vào sân thay cho Giorgi Kochorashvili |
69' | Levan Shengelia (Georgia) đã phải nhận thẻ vàng. |
66' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Georges Mikautadze (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
63' | Giorgi Kochorashvili (Georgia) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
62' | Georgia được hưởng một quả phạt góc, Oleksii Hutsuliak là người vừa phá bóng. |
61' | Phạt góc cho Georgia sau tình huống phá bóng của Illia Zabarnyi |
60' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Giorgi Kochorashvili (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
60' | Levan Shengelia vào sân thay cho Luka Lochoshvili (Georgia) |
55' | Ukraine được hưởng một quả phạt góc, Giorgi Kochorashvili là người vừa phá bóng. |
55' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Giorgi Kochorashvili, phạt góc cho Ukraine |
54' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Artem Dovbyk (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
54' | Phạt góc cho Ukraine sau tình huống phá bóng của Otar Kakabadze |
54' | Ukraine được hưởng một quả phạt góc, Giorgi Mamardashvili là người vừa phá bóng. |
54' | Phạt góc cho Ukraine sau tình huống phá bóng của Otar Kakabadze |
51' | KHÔNG VÀO!!!! Georges Mikautadze (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
45+9' | KHÔNG VÀO!!!! Otar Kakabadze (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ góc hẹp bên phải khung thành vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
45+8' | Phạt góc cho Georgia sau tình huống phá bóng của Illia Zabarnyi |
45+5' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Giorgi Gvelesiani (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
45+5' | Phạt góc cho Georgia sau tình huống phá bóng của Mykhailo Mudryk |
45+5' | Thẻ vàng được rút ra cho Ivan Kaliuzhnyi bên phía Ukraine |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | KHÔNG VÀO!!!! Giorgi Kochorashvili (Georgia) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
44' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Mykhailo Mudryk, phạt góc cho Georgia |
42' | KHÔNG VÀO!!!! Mykola Shaparenko (Ukraine) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
42' | KHÔNG VÀO!!!! Mykola Shaparenko (Ukraine) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
41' | KHÔNG VÀO!!!! Giorgi Kochorashvili (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
41' | KHÔNG VÀO!!!! Giorgi Kochorashvili (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
39' | Thẻ vàng được rút ra cho Lasha Dvali bên phía Georgia |
36' | KHÔNG VÀO!!!! Artem Dovbyk (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ukraine 1, Georgia 0. Bàn thắng cho đội Ukraine, người ghi bàn là Mykhailo Mudryk với cú sút từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc thấp bên trái cầu môn |
31' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Heorhii Sudakov (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
28' | Mykola Matviienko (Ukraine) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
23' | Phạt góc cho Georgia sau tình huống phá bóng của Mykola Matviienko |
21' | KHÔNG VÀO!!!! Mykhailo Mudryk (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
20' | KHÔNG VÀO!!!! Maksym Talovierov (Ukraine) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
11' | Thẻ vàng được rút ra cho Guram Kashia bên phía Georgia |
08' | KHÔNG VÀO!!!! Heorhii Sudakov (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
04' | KHÔNG VÀO!!!! Khvicha Kvaratskhelia (Georgia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
- (4-1-4-1)
- (3-5-2)
(4-1-4-1)
12
A. Trubin
4
M. Talovierov
13
I. Zabarnyi
6
T. Stepanenko
22
M. Matviienko
2
Y. Konoplia
10
M. Mudryk
8
R. Malinovskyi
7
A. Yarmolenko
19
M. Shaparenko
11
A. Dovbyk
Đội hình chính
12 | A. Trubin |
4 | M. Talovierov |
13 | I. Zabarnyi |
6 | T. Stepanenko |
22 | M. Matviienko |
2 | Y. Konoplia |
10 | M. Mudryk |
8 | R. Malinovskyi |
7 | A. Yarmolenko |
19 | M. Shaparenko |
11 | A. Dovbyk |
Đội dự bị
17 | O. Zinchenko |
23 | A. Lunin |
5 | S. Sydorchuk |
14 | H. Sudakov |
21 | V. Bondar |
16 | V. Mykolenko |
9 | R. Yaremchuk |
18 | V. Brazhko |
3 | O. Svatok |
15 | V. Tsyhankov |
20 | O. Zubkov |
(3-5-2)
12
L. Gugeshashvili
3
L. Dvali
2
O. Kakabadze
4
G. Kashia
10
G. Chakvetadze
15
G. Gvelesiani
14
L. Lochoshvili
6
G. Kochorashvili
17
O. Kiteishvili
7
Kvaratskhelia
22
G. Mikautadze
Đội hình chính
L. Gugeshashvili | 12 |
L. Dvali | 3 |
O. Kakabadze | 2 |
G. Kashia | 4 |
G. Chakvetadze | 10 |
G. Gvelesiani | 15 |
L. Lochoshvili | 14 |
G. Kochorashvili | 6 |
O. Kiteishvili | 17 |
Kvaratskhelia | 7 |
G. Mikautadze | 22 |
Đội dự bị
L. Shengelia | 19 |
G. Tsitaishvili | 21 |
S. Lobjanidze | 23 |
Zivzivadze | 8 |
S. Altunashvili | 18 |
G. Kvilitaia | 11 |
Gocholeishvili | 13 |
S. Kverkvelia | 5 |
Davitashvili | 9 |
A. Mekvabishvili | 20 |
N. Kvekveskiri | 16 |
Thống kê
| 12 | Sút bóng | 13 | |
---|---|---|---|---|
| 2 | Trúng đích | 4 | |
| 11 | Phạm lỗi | 1 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 4 | Thẻ vàng | 4 | |
| 3 | Phạt góc | 7 | |
| 2 | Việt vị | 1 | |
| 41% | Cầm bóng | 59% | |
Nhận định bóng đá hôm nay