VĐQG Đức, Vòng 4
![]() Union Berlin |
Kết thúc Mùa giải 2021/2022 Thời gian 20:30 ngày 11/09/2021 | ![]() Augsburg |
Tường thuật trận đấu Union Berlin vs Augsburg
Diễn biến chính
22' | Đội 1 có sự thay đổi người, Kevin Möhwald đã gặp phải chân thương rời sân nhường chỗ cho FC Union Berlin. Genki Haraguchi |
20' | KHÔNG VÀO!!!! Niko Gießelmann (1. FC Union Berlin) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
16' | KHÔNG VÀO!!!! André Hahn (FC Augsburg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
16' | KHÔNG VÀO!!!! Florian Niederlechner (FC Augsburg) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
11' | KHÔNG VÀO!!!! Niko Gießelmann (1. FC Union Berlin) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
09' | KHÔNG VÀO!!!! Niko Gießelmann (1. FC Union Berlin) tung cú sút bằng chân trái từ vị trí rất gần với khung thành vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
07' | KHÔNG VÀO!!!! Taiwo Awoniyi (1. FC Union Berlin) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
05' | KHÔNG VÀO!!!! Florian Niederlechner (FC Augsburg) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(3-5-2)
-
(4-4-2)

1
A. Luthe
5
M. Friedrich
31
R. Knoche
25
T. Baumgartl
28
C. Trimmel
7
L. Oztunali
8
R. Khedira
30
K. Mohwald
23
Giebelmann
10
M. Kruse
14
T. Awoniyi
Đội hình chính
1 | A. Luthe |
5 | M. Friedrich |
31 | R. Knoche |
25 | T. Baumgartl |
28 | C. Trimmel |
7 | L. Oztunali |
8 | R. Khedira |
30 | K. Mohwald |
23 | Giebelmann |
10 | M. Kruse |
14 | T. Awoniyi |
Đội dự bị
19 | F. Hubner |
27 | S. Becker |
24 | G. Haraguchi |
21 | G. Promel |
17 | F. Flecker |
6 | J. Ryerson |
18 | K. Endo |
3 | P. Jaeckel |

1
R. Gikiewicz
22
Iago
4
R. Oxford
6
Gouweleeuw
2
R. Gumny
32
Framberger
30
N. Dorsch
16
R. Vargas
20
D. Caligiuri
28
A. Hahn
7
Niederlechner
Đội hình chính
R. Gikiewicz | 1 |
Iago | 22 |
R. Oxford | 4 |
Gouweleeuw | 6 |
R. Gumny | 2 |
Framberger | 32 |
N. Dorsch | 30 |
R. Vargas | 16 |
D. Caligiuri | 20 |
A. Hahn | 28 |
Niederlechner | 7 |
Đội dự bị
M. Pedersen | 3 |
T. Koubek | 40 |
S. Cordova | 9 |
F. Jensen | 24 |
D.Baier | 10 |
T. Koubek | 21 |
S. Asta | 26 |
Lasse Günther | 29 |
Thống kê
| 15 | Sút bóng | 13 | |
---|---|---|---|---|
| 6 | Trúng đích | 6 | |
| 10 | Phạm lỗi | 12 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 6 | Phạt góc | 4 | |
| 1 | Việt vị | 1 | |
| 55% | Cầm bóng | 45% | |
Nhận định bóng đá hôm nay