VĐQG Italia, Vòng 6
![]() Venezia M. Aramu( Pen 78’) |
Kết thúc Mùa giải 2021/2022 Thời gian 01:45 ngày 28/09/2021 | ![]() Torino J. Brekalo( 56’) | |||
Kênh phát sóng: HTV9, HTV The Thao, ON Sports |
Tường thuật trận đấu Venezia vs Torino
Diễn biến chính
90+6' | Trận đấu kết thúc. Tỷ số 1-1 |
86' | L. Fiordilino vào sân thay cho G. Busio |
86' | D. Johnsen rời sân nhường chỗ cho T. Henry |
80' | Huấn luyện viên buộc phải thay người vì chiếc thẻ đỏ. Ivan Juric đưa ra chỉ dẫn để thay David Zima vào. Josip Brekalo đang rời sân. |
78' | ![]() |
77' | Lorenzo Maggioni thổi còi và Koffi Djidji bị rút thẻ vàng thứ hai vì pha phạm lỗi của mình. Huấn luyện viên sẽ không khen ngợi anh ấy và các đồng đội cũng vậy. Rời sân, anh ấy có nhiều thời gian để suy nghĩ về nó. |
77' | Koffi Djidji đã phạm lỗi. Ít nhất đó là điều mà trọng tài Lorenzo Maggioni đang ra hiệu. Venezia được trao một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn - một quả phạt đền. |
74' | ![]() |
71' | M. Vojvoda vào sân thay cho W. Singo |
71' | Mandragora vào sân thay cho T. Pobega |
65' | T. Ebuehi vào sân thay cho D. Schnegg |
65' | D. Crnigoj rời sân nhường chỗ cho M. Aramu |
60' | ![]() |
59' | ![]() |
57' | D. Baselli vào sân thay cho K. Linetty |
56' | ![]() |
46' | Hiệp 2 bắt đầu ! |
45+1' | Hiệp 1 kết thúc. Tỷ số tạm thời là 0-0 |
43' | ![]() |
38' | E. Ampadu vào sân thay cho A. Vacca |
25' | Dennis Johnsen có một bàn thắng bị từ chối vì lỗi việt vị! |
17' | David Okereke đón một quả tạt ở trong vòng cấm và đánh đầu về phía khung thành. Không may cho anh, bóng đã đi vọt xà ngang trong gang tấc. Một cơ hội ngon ăn! |
00' | Trận đấu bắt đầu ! |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-4-2)
-
(3-4-2-1)

1
N. Maenpaa
7
P. Mazzocchi
30
M. Svoboda
32
P. Ceccaroni
28
D. Schnegg
33
D. Crnigoj
5
A. Vacca
27
G. Busio
23
S. Kiyine
77
D. Okereke
17
D. Johnsen
Đội hình chính
1 | N. Maenpaa |
7 | P. Mazzocchi |
30 | M. Svoboda |
32 | P. Ceccaroni |
28 | D. Schnegg |
33 | D. Crnigoj |
5 | A. Vacca |
27 | G. Busio |
23 | S. Kiyine |
77 | D. Okereke |
17 | D. Johnsen |
Đội dự bị
44 | E. Ampadu |
10 | M. Aramu |
16 | L. Fiordilino |
14 | T. Henry |
9 | F. Forte |
91 | F. Neri |
3 | C. Molinaro |
8 | T. Tessmann |

32
V. Savic
13
R. Rodriguez
3
Bremer
26
K. Djidji
15
C. Ansaldi
10
S. Lukic
4
T. Pobega
17
W. Singo
14
J. Brekalo
77
K. Linetty
19
A. Sanabria
Đội hình chính
V. Savic | 32 |
R. Rodriguez | 13 |
Bremer | 3 |
K. Djidji | 26 |
C. Ansaldi | 15 |
S. Lukic | 10 |
T. Pobega | 4 |
W. Singo | 17 |
J. Brekalo | 14 |
K. Linetty | 77 |
A. Sanabria | 19 |
Đội dự bị
M. Vojvoda | 27 |
Mandragora | 38 |
D. Zima | 6 |
S. Verdi | 24 |
Rincon | 88 |
A. Buongiorno | 99 |
Thống kê
| 8 | Sút bóng | 8 | |
---|---|---|---|---|
| 2 | Trúng đích | 3 | |
| 9 | Phạm lỗi | 18 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 4 | Phạt góc | 1 | |
| 2 | Việt vị | 1 | |
| 42% | Cầm bóng | 58% | |
Nhận định bóng đá hôm nay