VĐQG Đức, Vòng 9
![]() Wolfsburg Bartosz Bialek( 90+5’) Wout Weghorst( 76’) Wout Weghorst( 37’) John Brooks( 25’) Ridle Baku( 22’) |
Kết thúc Mùa giải 2020/2021 Thời gian 02:30 ngày 28/11/2020 | ![]() Wer.Bremen John Brooks(O.g 47’) | |||
Kênh phát sóng: TTTT HD |
Tường thuật trận đấu Wolfsburg vs Wer.Bremen
Diễn biến chính
90+5' | ![]() |
90+2' | SV Werder Bremen được hưởng một quả phạt góc, Paulo Otávio là người vừa phá bóng. |
90+1' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Maxence Lacroix, phạt góc cho SV Werder Bremen |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | KHÔNG VÀO!!!! Ludwig Augustinsson (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
90' | Đội VfL Wolfsburg có sự thay đổi người, Josip Brekalo rời sân nhường chỗ cho Joao Victor |
85' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Josip Brekalo (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
85' | Đội SV Werder Bremen có sự thay đổi người, Christian Groß rời sân nhường chỗ cho Nick Woltemade |
84' | Davie Selke vào sân thay cho Yuya Osako (SV Werder Bremen) |
81' | Đội VfL Wolfsburg có sự thay đổi người, Admir Mehmedi rời sân nhường chỗ cho Bartosz Bialek |
81' | Sự thay đổi người bên phía VfL Wolfsburg, Paulo Otávio vào sân thay cho Jérôme Roussillon |
81' | ![]() |
80' | Thẻ vàng thứ 2 điều này đồng nghĩa với một tấm thẻ đỏ cho Kevin Möhwald(SV Werder Bremen) |
76' | ![]() |
73' | ![]() |
72' | Milot Rashica rời sân nhường chỗ cho Tahith Chong (SV Werder Bremen) |
71' | Sự thay đổi người bên phía SV Werder Bremen, Felix Agu vào sân thay cho Leonardo Bittencourt |
65' | Đội VfL Wolfsburg có sự thay đổi người, Renato Steffen rời sân nhường chỗ cho Maximilian Philipp |
64' | KHÔNG VÀO!!!! Leonardo Bittencourt (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
59' | KHÔNG VÀO!!!! Milot Rashica (SV Werder Bremen) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
57' | ![]() |
56' | KHÔNG VÀO!!!! Maximilian Arnold (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
55' | KHÔNG VÀO!!!! Josip Brekalo (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
47' | ![]() |
45+1' | KHÔNG VÀO!!!! Renato Steffen (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
44' | KHÔNG VÀO!!!! Renato Steffen (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
37' | ![]() |
35' | Phạt góc cho SV Werder Bremen sau tình huống phá bóng của Jérôme Roussillon |
35' | ![]() |
32' | Đội SV Werder Bremen có sự thay đổi người, Jean-Manuel Mbom rời sân nhường chỗ cho Kevin Möhwald |
30' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ridle Baku, phạt góc cho SV Werder Bremen |
25' | ![]() |
24' | ![]() |
23' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Josip Brekalo (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
22' | ![]() |
20' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Maximilian Arnold, phạt góc cho SV Werder Bremen |
14' | KHÔNG VÀO!!!! Wout Weghorst (VfL Wolfsburg) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
13' | ![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1)
-
(3-4-2-1)

1
K. Casteels
20
R. Baku
4
M. Lacroix
25
J. Brooks
15
J. Roussillon
24
X. Schlager
27
M.Arnold
7
J. Brekalo
14
A. Mehmedi
8
R. Steffen
9
W. Weghorst
Đội hình chính
1 | K. Casteels |
20 | R. Baku |
4 | M. Lacroix |
25 | J. Brooks |
15 | J. Roussillon |
24 | X. Schlager |
27 | M.Arnold |
7 | J. Brekalo |
14 | A. Mehmedi |
8 | R. Steffen |
9 | W. Weghorst |
Đội dự bị
21 | B. Bialek |
6 | Paulo Otavio |
40 | Joao Victor |
11 | F. Klaus |
39 | T. Siersleben |

1
J. Pavlenka
32
M. Friedl
21
Toprak
23
T. Selassie
5
L. Augustinsson
26
S. Straudi
35
M. Eggestein
34
J. Mbom
7
M. Rashica
10
L. Bittencourt
8
Y. Ōsako
Đội hình chính
J. Pavlenka | 1 |
M. Friedl | 32 |
Toprak | 21 |
T. Selassie | 23 |
L. Augustinsson | 5 |
S. Straudi | 26 |
M. Eggestein | 35 |
J. Mbom | 34 |
M. Rashica | 7 |
L. Bittencourt | 10 |
Y. Ōsako | 8 |
Đội dự bị
F. Agu | 17 |
T. Chong | 22 |
N. Woltemade | 41 |
D. Selke | 9 |
L. Ihorst | 29 |
Thống kê
| 12 | Sút bóng | 5 | |
---|---|---|---|---|
| 6 | Trúng đích | 4 | |
| 12 | Phạm lỗi | 12 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 2 | Thẻ vàng | 2 | |
| 0 | Phạt góc | 5 | |
| 3 | Việt vị | 3 | |
| 59% | Cầm bóng | 41% | |
Nhận định bóng đá hôm nay