Giải đấu

Kèo bóng đá trực tuyến hôm nay

Ngày giờ Trận đấu Cả trận
Tỷ lệ Tài Xíu 1x2

Kèo bóng đá Giao Hữu CLB

01/07
16h00
Utrecht
Steaua Bucuresti
Phong độ
0 0.97
0.85
   
2.5-3 0.79
  -0.99
   
3.60
2.46
2.30
Hiệp 1
Utrecht
Steaua Bucuresti
0 0.96
0.86
1-1.5 -0.96
  0.76
 
01/07
21h00
Odense BK
B93 Kobenhavn
Phong độ
1.5 0.88
0.94
   
3.5 0.84
  0.96
   
5.20
1.30
6.20
Hiệp 1
Odense BK
B93 Kobenhavn
0.5-1 0.99
0.83
1.5 0.90
  0.90
 
01/07
22h00
Ludogorets
Hradec Kralove
Phong độ
0 -0.99
0.75
   
3 1.00
  0.76
   
3.40
2.59
2.26
Hiệp 1
Ludogorets
Hradec Kralove
0 0.93
0.83
1-1.5 0.96
  0.80
 
01/07
22h00
Slo. Bratislava
Dukla BB
Phong độ
1.5 0.81
0.95
   
3-3.5 0.90
  0.86
   
5.20
1.27
7.20
Hiệp 1
Slo. Bratislava
Dukla BB
0.5-1 0.98
0.78
1.5 -0.97
  0.73
 
02/07
00h00
Twente
Motherwell
Phong độ
1.5 0.93
0.89
   
3.5 0.82
  0.98
   
5.10
1.33
5.80
Hiệp 1
Twente
Motherwell
0.5 0.79
-0.97
1.5 0.89
  0.91
 
02/07
01h00
Partick Thistle
Inverness C.T.
Phong độ
0.5-1 0.65
-0.89
   
2.5-3 0.70
  -0.94
   
4.05
1.46
4.65
Hiệp 1
Partick Thistle
Inverness C.T.
0.5 -0.97
0.73
1-1.5 0.96
  0.80
 

Kèo bóng đá Giao Hữu BD Nữ

01/07
20h00
Belarus Nữ
Azerbaijan Nữ
Phong độ
1-1.5 0.84
0.92
   
2.5-3 0.90
  0.80
   
4.44
1.34
6.60
Hiệp 1
Belarus Nữ
Azerbaijan Nữ
0.5 0.84
0.86
1 0.65
  -0.95
 
01/07
22h59
Estonia Nữ
Kosovo Nữ
Phong độ
0.82
0.5 0.94
   
2 0.74
  -0.98
   
3.10
3.55
1.94
Hiệp 1
Estonia Nữ
Kosovo Nữ
0.68
0-0.5 -0.93
0.5-1 0.78
  0.98
 
02/07
00h00
Serbia Nữ
Nga Nữ
Phong độ
0-0.5 0.93
0.83
   
2-2.5 0.87
  0.83
   
3.20
2.17
2.89
Hiệp 1
Serbia Nữ
Nga Nữ
0 0.64
-0.94
1 -0.96
  0.66
 
02/07
02h00
Algeria Nữ
Senegal Nữ
Phong độ
0-0.5 0.81
0.95
   
2-2.5 0.80
  0.96
   
3.25
2.05
3.05
Hiệp 1
Algeria Nữ
Senegal Nữ
0-0.5 -0.93
0.62
1 0.90
  0.86
 

Kèo bóng đá VĐQG Latvia

01/07
22h00
Supernova Riga
FK Auda
Phong độ
-0.99
0.5-1 0.81
   
2-2.5 0.77
  -0.97
   
3.75
4.85
1.59
Hiệp 1
Supernova Riga
FK Auda
1.00
0-0.5 0.82
1 -0.93
  0.72
 
01/07
22h59
FK Liepaja
Grobiņas SC/LFS
Phong độ
1-1.5 0.91
0.91
   
3 0.93
  0.87
   
4.50
1.38
5.80
Hiệp 1
FK Liepaja
Grobiņas SC/LFS
0.5 0.90
0.92
1-1.5 0.89
  0.91
 
02/07
00h00
Riga FC
Jelgava
Phong độ
2-2.5 0.82
1.00
   
3.5 0.88
  0.92
   
7.90
1.11
14.00
Hiệp 1
Riga FC
Jelgava
1 0.88
0.94
1.5 0.90
  0.90
 

Kèo bóng đá VĐQG Phần Lan

01/07
22h00
KuPS
Gnistan
Phong độ
1 -0.99
0.88
   
3 -0.97
  0.84
   
4.15
1.61
4.60
Hiệp 1
KuPS
Gnistan
0-0.5 0.77
-0.89
1-1.5 -0.99
  0.86
 

Kèo bóng đá VĐQG Canada

02/07
02h00
HFX Wanderers
Valour FC
Phong độ
0.5 0.70
-0.94
   
2.5 0.83
  0.93
   
3.55
1.70
4.00
Hiệp 1
HFX Wanderers
Valour FC
0-0.5 0.86
0.90
1 0.83
  0.93
 

Kèo bóng đá Cúp Iceland

02/07
02h30
Valur Rey.
Stjarnan
Phong độ
0.5-1 0.94
0.94
   
3.5 0.88
  0.98
   
4.15
1.76
3.45
Hiệp 1
Valur Rey.
Stjarnan
0-0.5 0.88
1.00
1.5 0.96
  0.90
 

Kèo bóng đá Cúp Chi Lê

02/07
05h00
Audax Italiano
Temuco
Phong độ
0.5-1 0.86
0.96
   
2.5 0.83
  0.97
   
3.65
1.63
4.30
Hiệp 1
Audax Italiano
Temuco
0-0.5 0.81
-0.99
1 0.80
  1.00
 
02/07
06h00
Nublense
CD Magallanes
Phong độ
0.5-1 -0.98
0.80
   
2.5 0.92
  0.88
   
3.45
1.79
3.70
Hiệp 1
Nublense
CD Magallanes
0-0.5 0.96
0.86
1 0.88
  0.92
 
02/07
07h30
Deportes Limache
Cobreloa
Phong độ
0.5-1 0.88
0.94
   
2.5-3 1.00
  0.80
   
3.60
1.68
4.05
Hiệp 1
Deportes Limache
Cobreloa
0-0.5 0.83
0.99
1 0.77
  -0.97
 

Kèo bóng đá Hạng 3 Na Uy

01/07
21h00
Brann II
Pors Grenland
Phong độ
0.5-1 0.76
0.94
   
3.5 0.84
  0.86
   
4.15
1.57
3.70
Hiệp 1
Brann II
Pors Grenland
0-0.5 0.74
0.96
1.5 0.94
  0.76
 

Kèo bóng đá Hạng 3 Phần Lan

01/07
22h30
Jazz
EPS Espoo
Phong độ
1 0.93
0.95
   
3-3.5 -0.94
  0.80
   
4.40
1.51
4.75
Hiệp 1
Jazz
EPS Espoo
0.5 -0.97
0.85
1-1.5 0.86
  1.00
 

Kèo bóng đá FIFA Club World Cup

02/07
02h00
Real Madrid
Juventus
Phong độ
0.5 0.83
-0.94
   
2.5-3 0.92
  0.96
   
3.70
1.83
4.40
Hiệp 1
Real Madrid
Juventus
0-0.5 0.97
0.92
1 0.72
  -0.84
 
02/07
08h00
B.Dortmund
Monterrey
Phong độ
0.5-1 0.92
0.97
   
2.5-3 0.99
  0.89
   
3.90
1.71
4.94
Hiệp 1
B.Dortmund
Monterrey
0-0.5 0.86
1.00
1 0.72
  -0.88
 

Kèo bóng đá Siêu Cúp Georgia

01/07
23h00
FC Iberia 1999
Torpedo Kut.
Phong độ
0.5-1 0.93
0.89
   
2.5 -0.99
  0.79
   
3.45
1.71
4.10
Hiệp 1
FC Iberia 1999
Torpedo Kut.
0-0.5 0.90
0.92
1 0.92
  0.88