Vua phá lưới Hạng 2 Nga
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | A. Yushin | Rodina | 8 | 6 | 0 |
2 | M. Sekulić | Ural | 8 | 4 | 0 |
3 | G. Gongadze | SKA | 7 | 4 | 3 |
4 | M. Kramarič | Sochi | 7 | 3 | 0 |
5 | P. Meleshin | Sochi | 7 | 2 | 0 |
6 | A. Lomakin | Yenisey | 7 | 2 | 0 |
7 | R. Netfullin | Torpedo | 6 | 4 | 3 |
8 | V. Rudenko | Chayka | 6 | 3 | 0 |
9 | A. Khokhlachev | Chayka | 6 | 2 | 0 |
10 | A. Maksimenko | Sokol | 5 | 4 | 0 |
11 | V. Lisakovich | Baltika | 5 | 4 | 2 |
12 | R. Akbashev | Chernomorets | 5 | 3 | 1 |
13 | R. Magomedov | Neftekhimik | 5 | 3 | 1 |
14 | T. Ayupov | Ural | 5 | 2 | 1 |
15 | M. Maksimov | Torpedo | 5 | 1 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Nga
- Vua phá lưới VĐQG Nga
- Vua phá lưới Hạng 2 Nga
- Vua phá lưới Cúp Nga
- Vua phá lưới Hạng 3 Nga
- Vua phá lưới Nữ Nga
- Vua phá lưới Siêu Cúp Nga
- Vua phá lưới U21 Nga
Nhận định bóng đá hôm nay