Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() | Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | V. Gyökeres | Sporting | 23 | 7 | 7 |
2 | Samu Aghehowa | Porto | 14 | 7 | 1 |
3 | Clayton | Rio Ave | 12 | 8 | 2 |
4 | Cassiano | Casa Pia | 8 | 5 | 3 |
5 | V. Pavlidis | Benfica | 8 | 4 | 1 |
6 | Bruma | Benfica | 8 | 4 | 3 |
7 | Galeno | Porto | 8 | 4 | 4 |
8 | Trincão | Sporting | 8 | 1 | 0 |
9 | Vinícius Lopes | Santa Clara | 7 | 7 | 0 |
10 | Óscar Aranda | Famalicão | 7 | 7 | 2 |
11 | A. Marqués | Estoril | 7 | 5 | 3 |
12 | Á. Di María | Benfica | 7 | 3 | 4 |
13 | Félix Correia | Gil Vicente | 6 | 5 | 1 |
14 | K. Aktürkoğlu | Benfica | 6 | 3 | 0 |
15 | Y. Begraoui | Estoril | 6 | 3 | 1 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Liên Đoàn Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Cúp Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Siêu Cúp Bồ Đào Nha
Nhận định bóng đá hôm nay