Vua phá lưới VĐQG Hungary
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L. Colley | Puskás | 6 | 5 | 0 |
2 | M. Ljujić | Újpest | 6 | 3 | 1 |
3 | B. Ötvös | Paks | 5 | 4 | 3 |
4 | N. Gradišar | Fehérvár | 5 | 3 | 0 |
5 | Matheus Saldanha | Ferencváros | 5 | 2 | 0 |
6 | J. Windecker | Paks | 5 | 2 | 2 |
7 | M. Kovácsréti | Nyíregyháza | 4 | 3 | 1 |
8 | D. Böde | Paks | 4 | 2 | 0 |
9 | I. Bognár | MTK | 4 | 2 | 3 |
10 | F. Brodić | Újpest | 4 | 1 | 1 |
11 | M. Jurina | MTK | 3 | 3 | 0 |
12 | M. Kosznovszky | MTK | 3 | 2 | 0 |
13 | B. Dominguès | Debrecen | 3 | 2 | 0 |
14 | B. Edomwonyi | DVTK | 3 | 1 | 0 |
15 | J. Levi | Puskás | 3 | 1 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Hungary
- Vua phá lưới VĐQG Hungary
- Vua phá lưới Cúp Hungary
- Vua phá lưới Liên Đoàn Hungary
- Vua phá lưới Siêu Cúp Hungary
- Vua phá lưới U19 Hungary
Nhận định bóng đá hôm nay