Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Jefté Betancor | Panserraikos | 13 | 8 | 5 |
2 | A. El Kaabi | Olympiakos | 13 | 5 | 3 |
3 | Loren Morón | Aris | 10 | 5 | 4 |
4 | Zine | Levadiakos | 7 | 4 | 1 |
5 | F. Macheda | Asteras | 6 | 2 | 1 |
6 | Tetê | Panathinaikos | 5 | 4 | 0 |
7 | M. Koszta | Volos | 5 | 4 | 0 |
8 | T. Fountas | OFI | 5 | 4 | 2 |
9 | F. Đuričić | Panathinaikos | 5 | 3 | 0 |
10 | C. Kostoulas | Olympiakos | 5 | 3 | 0 |
11 | F. Pierrot | AEK Athens | 5 | 3 | 0 |
12 | Mady Camara | PAOK | 5 | 3 | 0 |
13 | Carlitos | Atromitos | 5 | 3 | 0 |
14 | L. García | AEK Athens | 5 | 2 | 0 |
15 | Gelson Martins | Olympiakos | 5 | 1 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Hy Lạp
- Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 2 Hy Lạp
- Vua phá lưới Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 3 Hy Lạp
- Vua phá lưới Siêu Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới U20 Hy Lạp
Nhận định bóng đá hôm nay