Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() | Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | Jefté Betancor | Panserraikos | 15 | 9 | 5 |
2 | Loren Morón | Aris | 15 | 8 | 6 |
3 | A. El Kaabi | Olympiakos | 15 | 6 | 3 |
4 | Zine | Levadiakos | 8 | 4 | 1 |
5 | Mady Camara | PAOK | 7 | 5 | 0 |
6 | T. Nuss | OFI | 7 | 3 | 0 |
7 | A. Martial | AEK Athens | 7 | 2 | 1 |
8 | N. Kaltsas | Asteras | 6 | 5 | 0 |
9 | J. Salazar | Panserraikos | 6 | 4 | 0 |
10 | Gustavo Furtado | Lamia | 6 | 4 | 1 |
11 | T. Fountas | OFI | 6 | 4 | 2 |
12 | C. Kostoulas | Olympiakos | 6 | 3 | 0 |
13 | F. Pierrot | AEK Athens | 6 | 3 | 0 |
14 | F. Macheda | Asteras | 6 | 2 | 1 |
15 | Gelson Martins | Olympiakos | 6 | 1 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Hy Lạp
- Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 2 Hy Lạp
- Vua phá lưới Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 3 Hy Lạp
- Vua phá lưới Siêu Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới U20 Hy Lạp
Nhận định bóng đá hôm nay