Vua phá lưới VĐQG Slovakia
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | T. Barseghyan | Slovan | 14 | 8 | 3 |
2 | D. Strelec | Slovan | 10 | 4 | 0 |
3 | Ž. Medved | Košice | 9 | 7 | 3 |
4 | M. Rymarenko | Banská Bystric | 9 | 6 | 2 |
5 | E. Bille | Zilina | 7 | 5 | 2 |
6 | M. Trusa | DAC 1904 | 7 | 4 | 2 |
7 | K. Ofori | Spartak | 7 | 3 | 0 |
8 | A. Kyziridis | Zemplín | 6 | 4 | 0 |
9 | A. Kaprálik | Zilina | 6 | 3 | 0 |
10 | A. Yirajang | Podbrezová | 6 | 3 | 0 |
11 | M. Marcin | Zemplín | 5 | 2 | 1 |
12 | D. Ďuriš | Zilina | 5 | 1 | 0 |
13 | M. Sauer | Zilina | 5 | 1 | 0 |
14 | E. Uchegbu | Trenčín | 4 | 2 | 0 |
15 | I. Adekunle | Zemplín | 4 | 2 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Slovakia
- Vua phá lưới VĐQG Slovakia
- Vua phá lưới Cúp Slovakia
- Vua phá lưới Siêu Cúp Slovakia
Nhận định bóng đá hôm nay