Vua phá lưới VĐQG Slovakia
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() | Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | T. Barseghyan | Slovan | 15 | 8 | 3 |
2 | D. Strelec | Slovan | 12 | 5 | 0 |
3 | M. Rymarenko | Banská Bystric | 10 | 7 | 2 |
4 | Ž. Medved | Košice | 9 | 7 | 3 |
5 | K. Ofori | Spartak | 8 | 3 | 0 |
6 | E. Bille | Zilina | 7 | 5 | 2 |
7 | A. Yirajang | Podbrezová | 7 | 4 | 0 |
8 | A. Kyziridis | Zemplín | 7 | 4 | 1 |
9 | M. Trusa | DAC 1904 | 7 | 4 | 2 |
10 | R. Mak | Slovan | 7 | 2 | 0 |
11 | A. Kaprálik | Zilina | 6 | 3 | 0 |
12 | D. Ďuriš | Zilina | 6 | 2 | 0 |
13 | P. Azango | Spartak | 5 | 3 | 0 |
14 | M. Ďuriš | Spartak | 5 | 2 | 0 |
15 | M. Marcin | Zemplín | 5 | 2 | 1 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Slovakia
- Vua phá lưới VĐQG Slovakia
- Vua phá lưới Cúp Slovakia
- Vua phá lưới Siêu Cúp Slovakia
Nhận định bóng đá hôm nay