Vua phá lưới VĐQG Ukraina
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() | Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | V. Vanat | Dinamo Kiev | 11 | 4 | 1 |
2 | O. Hutsuliak | Polissya | 9 | 6 | 0 |
3 | O. Filippov | Oleksandria | 8 | 5 | 1 |
4 | Y. Tverdokhlib | Kryvbas KR | 8 | 4 | 0 |
5 | A. Bondarenko | Shakhtar D | 8 | 4 | 1 |
6 | H. Sudakov | Shakhtar D | 8 | 2 | 2 |
7 | O. Nazarenko | Polissya | 7 | 3 | 2 |
8 | A. Chachua | Karpaty Lviv | 6 | 2 | 0 |
9 | I. Krasnopir | Rukh Vynnyky | 6 | 2 | 1 |
10 | Y. Karabin | Rukh Vynnyky | 5 | 5 | 1 |
11 | P. Mićin | Zorya | 5 | 4 | 0 |
12 | O. Zubkov | Shakhtar D | 5 | 2 | 0 |
13 | Juan Alvina | Oleksandria | 4 | 3 | 0 |
14 | P. Budkivskyi | Zorya | 4 | 3 | 1 |
15 | V. Buialskyi | Dinamo Kiev | 4 | 1 | 1 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Ukraina
- Vua phá lưới VĐQG Ukraina
- Vua phá lưới Hạng 2 Ukraine
- Vua phá lưới Cúp Ukraine
- Vua phá lưới Siêu Cúp Ukraina
- Vua phá lưới U19 Ukraine
- Vua phá lưới U21 Ukraine
Nhận định bóng đá hôm nay