Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kobenhavn 27 14 8 5 15 50
2 Midtjylland 27 15 4 8 13 49
3 Brondby 27 12 10 5 15 46
4 Silkeborg IF 27 11 9 7 16 42
5 Nordsjaelland 27 12 6 9 4 42
6 Randers 27 11 8 8 9 41
7 Aarhus AGF 27 10 10 7 16 40
8 Viborg 27 10 9 8 5 39
9 Sonderjyske 27 8 5 14 -21 29
10 Aalborg BK 27 5 8 14 -27 23
11 Lyngby 27 3 11 13 -15 20
12 Vejle 27 4 6 17 -30 18

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng