Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kobenhavn 20 11 7 2 15 40
2 Midtjylland 20 12 3 5 10 39
3 Aarhus AGF 20 9 8 3 20 35
4 Brondby 20 8 8 4 12 32
5 Randers 20 8 8 4 11 32
6 Silkeborg IF 20 8 8 4 10 32
7 Nordsjaelland 20 9 5 6 2 32
8 Viborg 20 6 6 8 -2 24
9 Aalborg BK 20 4 6 10 -18 18
10 Sonderjyske 20 4 4 12 -22 16
11 Lyngby 20 1 9 10 -13 12
12 Vejle 20 2 4 14 -25 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng