Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Midtjylland 10 7 3 0 11 24
2 Kobenhavn 10 6 2 2 8 20
3 Aarhus AGF 10 5 4 1 14 19
4 Silkeborg IF 10 5 3 2 6 18
5 Brondby 10 4 3 3 3 15
6 Nordsjaelland 10 4 3 3 2 15
7 Randers 10 3 5 2 1 14
8 Aalborg BK 11 4 1 6 -10 13
9 Viborg 10 3 3 4 1 12
10 Sonderjyske 10 2 2 6 -11 8
11 Lyngby 10 1 4 5 -6 7
12 Vejle 11 0 1 10 -19 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng