Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kobenhavn 30 16 9 5 20 57
2 Midtjylland 30 17 5 8 20 56
3 Randers 30 13 9 8 12 48
4 Brondby 30 12 12 6 12 48
5 Silkeborg IF 30 12 10 8 15 46
6 Viborg 30 11 11 8 7 44
7 Nordsjaelland 30 12 7 11 -2 43
8 Aarhus AGF 30 10 10 10 10 40
9 Sonderjyske 30 8 7 15 -22 31
10 Vejle 30 6 7 17 -27 25
11 Lyngby 30 4 12 14 -15 24
12 Aalborg BK 30 5 9 16 -30 24

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng