Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kobenhavn 17 9 6 2 13 33
2 Midtjylland 17 10 3 4 9 33
3 Randers 17 8 6 3 12 30
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 13 28
5 Brondby 17 7 6 4 9 27
6 Silkeborg IF 17 6 8 3 6 26
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 1 26
8 Viborg 17 5 6 6 2 21
9 Aalborg BK 17 4 5 8 -13 17
10 Sonderjyske 17 4 4 9 -16 16
11 Lyngby 17 1 7 9 -12 10
12 Vejle 17 1 3 13 -24 6

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng