Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kobenhavn 32 18 9 5 27 63
2 Midtjylland 32 19 5 8 22 62
3 Brondby 32 13 12 7 12 51
4 Silkeborg IF 32 13 10 9 15 49
5 Randers 32 13 9 10 7 48
6 Viborg 32 12 11 9 7 47
7 Nordsjaelland 32 13 7 12 -3 46
8 Aarhus AGF 32 10 10 12 7 40
9 Sonderjyske 32 10 7 15 -17 37
10 Vejle 32 7 7 18 -27 28
11 Lyngby 32 5 12 15 -17 27
12 Aalborg BK 32 5 9 18 -33 24

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng