Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Universitaea Cluj 23 11 8 4 15 41
2 Steaua Bucuresti 23 11 8 4 12 41
3 CFR Cluj 23 10 9 4 12 39
4 Dinamo Bucuresti 23 9 11 3 11 38
5 Universitatea Craiova 23 9 9 5 11 36
6 Rapid Bucuresti 23 8 11 4 7 35
7 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 4 35
8 Sepsi OSK 23 9 6 8 6 33
9 Hermannstadt 23 8 6 9 -6 30
10 UTA Arad 23 6 8 9 -3 26
11 Otelul Galati 23 5 10 8 -6 25
12 Farul Constanta 23 5 10 8 -9 25
13 Unirea Slobozia 23 7 4 12 -12 25
14 Politehnica Iasi 23 6 4 13 -15 22
15 Gloria Buzau 23 5 4 14 -13 19
16 Botosani 23 4 7 12 -14 19

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round