Vua phá lưới VĐQG Romania
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | D. Bîrligea | FCSB | 10 | 5 | 0 |
2 | A. Selmani | Dinamo | 9 | 7 | 4 |
3 | L. Munteanu | CFR | 9 | 5 | 1 |
4 | V. Blănuță | U Cluj | 9 | 4 | 0 |
5 | A. Mitriță | U Craiova | 9 | 3 | 3 |
6 | A. Tudorie | Petrolul 52 | 8 | 6 | 0 |
7 | D. Nistor | U Cluj | 8 | 4 | 8 |
8 | D. Olaru | FCSB | 8 | 3 | 2 |
9 | Ș. Baiaram | U Craiova | 7 | 3 | 0 |
10 | A. Chițu | Hermannstadt | 6 | 5 | 0 |
11 | D. Pospelov | Slobozia | 6 | 5 | 2 |
12 | D. Politic | Dinamo | 6 | 3 | 1 |
13 | Ricardo Matos | Buzău | 6 | 3 | 1 |
14 | Rivaldinho | Farul | 5 | 3 | 0 |
15 | D. Alibec | Farul | 5 | 3 | 2 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Rumany
- Vua phá lưới VĐQG Romania
- Vua phá lưới Hạng 2 Romania
- Vua phá lưới Liên Đoàn Romania
- Vua phá lưới Cúp Romania
- Vua phá lưới Siêu Cúp Romania
Nhận định bóng đá hôm nay