Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hap. Beer Sheva 20 15 4 1 28 47
2 Maccabi TA 19 12 5 2 21 41
3 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 14 39
4 Maccabi Haifa 19 11 4 4 20 37
5 Hapoel Haifa 20 9 4 7 9 31
6 Maccabi Netanya 20 8 2 10 -1 26
7 Maccabi Bnei Raina 20 7 4 9 -3 25
8 HIK Shmona 20 7 3 10 -13 24
9 Bnei Sakhnin 20 5 7 8 -10 22
10 Hapoel Jerusalem 20 5 6 9 -8 21
11 Ironi Tiberias 20 4 8 8 -9 20
12 Maccabi P.Tikva 20 5 5 10 -18 20
13 Ashdod 20 3 5 12 -14 14
14 Hapoel Hadera 20 1 10 9 -16 13

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round