Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maccabi Haifa 5 4 1 0 13 13
2 Maccabi TA 5 4 1 0 7 13
3 Maccabi Bnei Raina 5 3 1 1 3 10
4 Hap. Beer Sheva 4 3 0 1 4 9
5 Hapoel Haifa 6 2 2 2 0 8
6 Ironi Tiberias 6 2 2 2 -4 8
7 Beitar Jerusalem 4 2 1 1 2 7
8 Ashdod 6 2 1 3 0 7
9 Bnei Sakhnin 5 2 1 2 -1 7
10 Maccabi P.Tikva 6 2 1 3 -6 7
11 Hapoel Jerusalem 5 1 1 3 -3 4
12 HIK Shmona 6 1 1 4 -6 4
13 Maccabi Netanya 5 1 0 4 -4 3
14 Hapoel Hadera 6 0 3 3 -5 3

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round