Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hap. Beer Sheva 25 18 5 2 34 57
2 Maccabi TA 24 15 6 3 24 51
3 Maccabi Haifa 24 13 7 4 23 46
4 Beitar Jerusalem 24 13 5 6 14 44
5 Hapoel Haifa 25 12 5 8 10 41
6 Maccabi Netanya 25 11 3 11 2 36
7 Maccabi Bnei Raina 25 9 4 12 -7 31
8 HIK Shmona 25 9 4 12 -12 31
9 Hapoel Jerusalem 24 6 8 10 -5 26
10 Ironi Tiberias 25 6 8 11 -16 26
11 Bnei Sakhnin 25 6 7 12 -13 25
12 Maccabi P.Tikva 25 6 6 13 -20 24
13 Ashdod 25 4 7 14 -14 19
14 Hapoel Hadera 25 2 11 12 -20 17

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round