Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hap. Beer Sheva 9 7 1 1 13 22
2 Maccabi TA 10 7 1 2 11 22
3 Maccabi Haifa 8 6 1 1 16 19
4 Maccabi Bnei Raina 9 5 2 2 4 17
5 Beitar Jerusalem 7 5 1 1 9 16
6 Hapoel Haifa 10 4 2 4 0 14
7 Maccabi P.Tikva 10 3 3 4 -8 12
8 HIK Shmona 10 3 2 5 -5 11
9 Hapoel Jerusalem 9 3 1 5 -3 10
10 Bnei Sakhnin 8 3 1 4 -5 10
11 Ironi Tiberias 10 2 3 5 -9 9
12 Ashdod 10 2 2 6 -4 8
13 Maccabi Netanya 10 2 1 7 -8 7
14 Hapoel Hadera 10 0 5 5 -11 5

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round