Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 PSG 31 24 6 1 53 78
2 Lille 31 16 8 7 17 56
3 Monaco 31 16 7 8 22 55
4 Marseille 30 17 4 9 20 55
5 Lyon 31 16 6 9 20 54
6 Nice 31 15 9 7 20 54
7 Strasbourg 31 15 9 7 13 54
8 Lens 31 13 6 12 -2 45
9 Stade Brestois 30 13 5 12 -1 44
10 Auxerre 31 11 8 12 0 41
11 Rennes 31 12 2 17 2 38
12 Toulouse 31 9 8 14 -1 35
13 Stade Reims 31 8 9 14 -10 33
14 Nantes 31 7 11 13 -15 32
15 Angers 31 8 6 17 -21 30
16 Le Havre 31 8 4 19 -31 28
17 Saint Etienne 30 6 6 18 -39 24
18 Montpellier 30 4 4 22 -47 16

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Strasbourg 31 19 4 8 61%
    2 Lille 31 18 0 13 58%
    3 Marseille 30 17 0 13 57%
    4 Auxerre 31 17 1 13 55%
    5 Lyon 31 17 0 14 55%
    6 PSG 31 17 2 12 55%
    7 Saint Etienne 30 15 2 13 50%
    8 Nice 31 15 3 13 48%
    9 Stade Brestois 30 14 2 14 47%
    10 Angers 31 14 3 14 45%
    11 Nantes 31 14 1 16 45%
    12 Stade Reims 31 14 1 16 45%
    13 Monaco 31 13 1 17 42%
    14 Le Havre 31 12 3 16 39%
    15 Lens 31 12 5 14 39%
    16 Toulouse 31 12 2 17 39%
    17 Rennes 31 11 2 18 35%
    18 Montpellier 30 10 0 20 33%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình