Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Monaco 7 6 1 0 10 19
2 PSG 6 5 1 0 15 16
3 Marseille 7 4 2 1 8 14
4 Lille 7 4 1 2 5 13
5 Stade Reims 6 3 2 1 2 11
6 Lens 6 2 4 0 3 10
7 Nantes 6 2 3 1 3 9
8 Strasbourg 6 2 3 1 2 9
9 Nice 6 2 2 2 8 8
10 Rennes 7 2 1 4 0 7
11 Lyon 6 2 1 3 -4 7
12 Saint Etienne 7 2 1 4 -12 7
13 Stade Brestois 6 2 0 4 -5 6
14 Auxerre 7 2 0 5 -6 6
15 Le Havre 6 2 0 4 -6 6
16 Toulouse 7 1 2 4 -4 5
17 Montpellier 6 1 1 4 -11 4
18 Angers 7 0 3 4 -8 3

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 PSG 6 5 0 1 83%
    2 Stade Reims 6 5 0 1 83%
    3 Strasbourg 6 4 0 2 67%
    4 Lille 7 4 0 3 57%
    5 Marseille 7 4 0 3 57%
    6 Monaco 7 4 0 3 57%
    7 Saint Etienne 7 4 0 3 57%
    8 Lens 6 3 1 2 50%
    9 Lyon 6 3 0 3 50%
    10 Nantes 6 3 0 3 50%
    11 Nice 6 3 0 3 50%
    12 Angers 7 3 1 3 43%
    13 Le Havre 6 2 0 4 33%
    14 Montpellier 6 2 0 4 33%
    15 Stade Brestois 6 2 0 4 33%
    16 Auxerre 7 2 0 5 29%
    17 Rennes 7 2 0 5 29%
    18 Toulouse 7 2 0 5 29%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình