Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 PSG 34 26 6 2 57 84
2 Marseille 34 20 5 9 27 65
3 Monaco 34 18 7 9 22 61
4 Nice 34 17 9 8 25 60
5 Lille 34 17 9 8 16 60
6 Lyon 34 17 6 11 19 57
7 Strasbourg 34 16 9 9 12 57
8 Lens 34 15 7 12 3 52
9 Stade Brestois 34 15 5 14 -7 50
10 Toulouse 34 11 9 14 1 42
11 Auxerre 34 11 9 14 -3 42
12 Rennes 34 13 2 19 1 41
13 Nantes 34 8 12 14 -13 36
14 Angers 34 10 6 18 -21 36
15 Le Havre 34 10 4 20 -31 34
16 Stade Reims 34 8 9 17 -14 33
17 Saint Etienne 34 8 6 20 -38 30
18 Montpellier 34 4 4 26 -56 16

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Marseille 34 21 0 13 62%
    2 Strasbourg 34 20 4 10 59%
    3 Auxerre 34 18 2 14 53%
    4 Lille 34 18 0 16 53%
    5 PSG 34 18 2 14 53%
    6 Angers 34 17 3 14 50%
    7 Lyon 34 17 0 17 50%
    8 Saint Etienne 34 17 2 15 50%
    9 Nice 34 16 3 15 47%
    10 Stade Reims 34 16 1 17 47%
    11 Lens 34 15 5 14 44%
    12 Monaco 34 15 1 18 44%
    13 Nantes 34 15 2 17 44%
    14 Stade Brestois 34 15 2 17 44%
    15 Le Havre 34 14 3 17 41%
    16 Toulouse 34 14 2 18 41%
    17 Rennes 34 12 2 20 35%
    18 Montpellier 34 11 0 23 32%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình