Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bayern Munich 19 15 3 1 42 48
2 B.Leverkusen 19 12 6 1 20 42
3 Ein.Frankfurt 19 11 4 4 18 37
4 Stuttgart 19 9 5 5 8 32
5 Leipzig 19 9 5 5 5 32
6 Mainz 19 9 4 6 10 31
7 Wolfsburg 19 8 4 7 8 28
8 M.gladbach 19 8 3 8 1 27
9 Wer.Bremen 19 7 6 6 -3 27
10 Freiburg 19 8 3 8 -10 27
11 B.Dortmund 19 7 5 7 1 26
12 Augsburg 19 7 4 8 -11 25
13 St. Pauli 19 6 2 11 -4 20
14 Union Berlin 19 5 5 9 -11 20
15 Hoffenheim 19 4 6 9 -12 18
16 Heidenheim 19 4 2 13 -16 14
17 Holstein Kiel 19 3 3 13 -20 12
18 Bochum 19 2 4 13 -26 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Ein.Frankfurt 19 14 0 5 74%
    2 M.gladbach 19 12 1 6 63%
    3 Mainz 19 12 0 7 63%
    4 Wolfsburg 19 11 2 6 58%
    5 St. Pauli 19 10 1 8 53%
    6 Wer.Bremen 19 10 2 7 53%
    7 Augsburg 19 9 0 10 47%
    8 Freiburg 19 9 2 8 47%
    9 Leipzig 19 9 0 10 47%
    10 Stuttgart 19 9 1 9 47%
    11 B.Leverkusen 19 8 1 10 42%
    12 Bayern Munich 19 8 2 9 42%
    13 Holstein Kiel 19 8 2 9 42%
    14 Hoffenheim 19 7 2 10 37%
    15 Union Berlin 19 7 0 12 37%
    16 B.Dortmund 19 6 1 12 32%
    17 Bochum 19 6 2 11 32%
    18 Heidenheim 19 6 1 12 32%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình