Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bayern Munich 5 4 1 0 13 13
2 Ein.Frankfurt 5 4 0 1 5 12
3 Freiburg 6 4 0 2 2 12
4 Leipzig 5 3 2 0 6 11
5 B.Leverkusen 6 3 2 1 4 11
6 Union Berlin 6 3 2 1 2 11
7 B.Dortmund 6 3 1 2 1 10
8 Heidenheim 5 3 0 2 3 9
9 Stuttgart 5 2 2 1 4 8
10 Mainz 6 2 2 2 1 8
11 Wer.Bremen 6 2 2 2 -4 8
12 Wolfsburg 6 2 1 3 1 7
13 Augsburg 6 2 1 3 -6 7
14 M.gladbach 6 2 0 4 -3 6
15 St. Pauli 6 1 1 4 -5 4
16 Hoffenheim 5 1 0 4 -6 3
17 Holstein Kiel 6 0 2 4 -10 2
18 Bochum 6 0 1 5 -8 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Union Berlin 6 5 0 1 83%
    2 Ein.Frankfurt 5 4 0 1 80%
    3 Wer.Bremen 6 4 0 2 67%
    4 Wolfsburg 6 4 1 1 67%
    5 Heidenheim 5 3 0 2 60%
    6 Freiburg 6 3 2 1 50%
    7 Mainz 6 3 0 3 50%
    8 Bayern Munich 5 2 2 1 40%
    9 Leipzig 5 2 0 3 40%
    10 Stuttgart 5 2 0 3 40%
    11 Augsburg 6 2 0 4 33%
    12 B.Dortmund 6 2 1 3 33%
    13 B.Leverkusen 6 2 1 3 33%
    14 Holstein Kiel 6 2 1 3 33%
    15 M.gladbach 6 2 1 3 33%
    16 St. Pauli 6 2 0 4 33%
    17 Bochum 6 1 2 3 17%
    18 Hoffenheim 5 0 1 4 0%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình