Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bayern Munich 31 23 6 2 61 75
2 B.Leverkusen 31 19 10 2 31 67
3 Ein.Frankfurt 31 16 7 8 20 55
4 Freiburg 31 15 6 10 -3 51
5 Leipzig 31 13 10 8 6 49
6 B.Dortmund 31 14 6 11 11 48
7 Mainz 31 13 8 10 9 47
8 Wer.Bremen 31 13 7 11 -6 46
9 M.gladbach 31 13 5 13 1 44
10 Augsburg 31 11 10 10 -9 43
11 Stuttgart 31 11 8 12 5 41
12 Wolfsburg 31 10 9 12 5 39
13 Union Berlin 31 9 10 12 -12 37
14 St. Pauli 31 8 7 16 -10 31
15 Hoffenheim 31 7 9 15 -18 30
16 Heidenheim 31 7 4 20 -27 25
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 -29 22
18 Bochum 31 4 7 20 -35 19

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Ein.Frankfurt 31 19 2 10 61%
    2 M.gladbach 31 19 2 10 61%
    3 Augsburg 31 17 2 12 55%
    4 Freiburg 31 17 4 10 55%
    5 Mainz 31 16 0 15 52%
    6 St. Pauli 31 16 1 14 52%
    7 Union Berlin 31 16 0 15 52%
    8 Wolfsburg 31 16 2 13 52%
    9 Wer.Bremen 31 15 3 13 48%
    10 Bayern Munich 31 14 2 15 45%
    11 Holstein Kiel 31 14 3 14 45%
    12 B.Dortmund 31 13 1 17 42%
    13 B.Leverkusen 31 13 3 15 42%
    14 Leipzig 31 13 1 17 42%
    15 Hoffenheim 31 12 2 17 39%
    16 Heidenheim 31 11 2 18 35%
    17 Stuttgart 31 11 1 19 35%
    18 Bochum 31 10 3 18 32%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình