Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bayern Munich 10 8 2 0 26 26
2 Leipzig 10 6 3 1 10 21
3 Ein.Frankfurt 10 6 2 2 10 20
4 B.Leverkusen 10 4 5 1 5 17
5 Freiburg 10 5 2 3 2 17
6 Union Berlin 10 4 4 2 1 16
7 B.Dortmund 10 5 1 4 0 16
8 Wer.Bremen 10 4 3 3 -4 15
9 M.gladbach 10 4 2 4 1 14
10 Mainz 10 3 4 3 1 13
11 Stuttgart 10 3 4 3 0 13
12 Wolfsburg 10 3 3 4 1 12
13 Augsburg 10 3 3 4 -7 12
14 Heidenheim 10 3 1 6 -2 10
15 Hoffenheim 10 2 3 5 -6 9
16 St. Pauli 10 2 2 6 -5 8
17 Holstein Kiel 10 1 2 7 -13 5
18 Bochum 10 0 2 8 -20 2

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Ein.Frankfurt 10 9 0 1 90%
    2 M.gladbach 10 6 1 3 60%
    3 Union Berlin 10 6 0 4 60%
    4 Wer.Bremen 10 6 1 3 60%
    5 Bayern Munich 10 5 2 3 50%
    6 Freiburg 10 5 2 3 50%
    7 Leipzig 10 5 0 5 50%
    8 Mainz 10 5 0 5 50%
    9 St. Pauli 10 5 1 4 50%
    10 Wolfsburg 10 5 2 3 50%
    11 Augsburg 10 4 0 6 40%
    12 Holstein Kiel 10 4 2 4 40%
    13 B.Dortmund 10 3 1 6 30%
    14 Heidenheim 10 3 1 6 30%
    15 Hoffenheim 10 3 2 5 30%
    16 Stuttgart 10 3 0 7 30%
    17 B.Leverkusen 10 2 1 7 20%
    18 Bochum 10 2 2 6 20%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình